Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ashiya, Hyōgo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: Liên kết ngoài using AWB |
|||
Dòng 42: | Dòng 42: | ||
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Hyōgo]] |
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Hyōgo]] |
||
[[ar:آشيا، هيوغو]] |
|||
[[zh-min-nan:Asiya-chhī]] |
|||
[[de:Ashiya]] |
|||
[[et:Ashiya]] |
|||
[[en:Ashiya, Hyōgo]] |
|||
[[es:Ashiya (Hyōgo)]] |
|||
[[fa:آشیا، هیوگو]] |
|||
[[fr:Ashiya]] |
|||
[[gl:Ashiya]] |
|||
[[ko:아시야 시]] |
|||
[[it:Ashiya]] |
|||
[[mzn:آشیا، هیوگو]] |
|||
[[nl:Ashiya (Hyogo)]] |
|||
[[ja:芦屋市]] |
|||
[[pl:Ashiya]] |
|||
[[pt:Ashiya (Hyogo)]] |
|||
[[ro:Ashiya, Hyogo]] |
|||
[[ru:Асия (город)]] |
|||
[[tl:Asyiya, Hyogo]] |
|||
[[tg:Ашия]] |
|||
[[uk:Ашія]] |
|||
[[war:Ashiya, Hyōgo]] |
|||
[[zh:蘆屋市]] |
Phiên bản lúc 03:27, ngày 13 tháng 3 năm 2013
Ashiya 芦屋市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Ashiya ở Hyōgo | |
Tọa độ: 34°44′B 135°18′Đ / 34,733°B 135,3°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kunki |
Tỉnh | Hyōgo |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Ken Yamanaka |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 18,47 km2 (713 mi2) |
Dân số (January 2008) | |
• Tổng cộng | 92,828 |
• Mật độ | 5.030/km2 (13,000/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
659-8501 | |
- Cây | Japanese Black Pine |
- Hoa | Kobano-mitsuba-tsutsuji |
Điện thoại | 0797-31-2121 |
Địa chỉ tòa thị chính | 7-6 Seidōchō, Ashiya-shi, Hyōgo-ken 659-8501 |
Trang web | City of Ashiya |
Ashiya (芦屋市 Ashiya-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Hyōgo, Nhật Bản.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Ashiya, Hyogo tại Wikimedia Commons
- (tiếng Nhật) Website chính thức
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Ashiya, Hyōgo. |