Khác biệt giữa bản sửa đổi của “182 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ast, be, be-x-old, bs, ca, cs, cy, da, de, el, eo, es, eu, fa, fi, fr, gl, hr, hu, hy, id, io, it, ja, ka, ko, ksh, la, lb, lt, mk, mr, ms, nap, new, nl, no, oc, pl, pt, qu, ro, ru, sh, sk, sl, sq, sr, su, sv, sw, th, tl, tr, tt, uk, uz, |
n r2.7.1) (robot Thay: hy:Մ.թ.ա. 182 |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[gl:-182]] |
[[gl:-182]] |
||
[[ko:기원전 182년]] |
[[ko:기원전 182년]] |
||
[[hy:Մ. |
[[hy:Մ.թ.ա. 182]] |
||
[[hr:182. pr. Kr.]] |
[[hr:182. pr. Kr.]] |
||
[[io:182 aK]] |
[[io:182 aK]] |
Phiên bản lúc 14:44, ngày 28 tháng 12 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 182 TCN CLXXXI TCN |
Ab urbe condita | 572 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4569 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −125 – −124 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2920–2921 |
Lịch Bahá’í | −2025 – −2024 |
Lịch Bengal | −774 |
Lịch Berber | 769 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 2515 hoặc 2455 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 2516 hoặc 2456 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −465 – −464 |
Lịch Dân Quốc | 2093 trước Dân Quốc 民前2093年 |
Lịch Do Thái | 3579–3580 |
Lịch Đông La Mã | 5327–5328 |
Lịch Ethiopia | −189 – −188 |
Lịch Holocen | 9819 |
Lịch Hồi giáo | 828 BH – 827 BH |
Lịch Igbo | −1181 – −1180 |
Lịch Iran | 803 BP – 802 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −819 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 363 |
Dương lịch Thái | 362 |
Lịch Triều Tiên | 2152 |
Năm 182 TCN là một năm trong lịch Julius.