Khác biệt giữa bản sửa đổi của “173”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.5) (Bot: Thêm kk:173 жыл |
n Bot: Dời ang:173 (deleted) |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
[[af:173]] |
[[af:173]] |
||
[[am:173 እ.ኤ.አ.]] |
[[am:173 እ.ኤ.አ.]] |
||
[[ang:173]] |
|||
[[ar:ملحق:173]] |
[[ar:ملحق:173]] |
||
[[an:173]] |
[[an:173]] |
Phiên bản lúc 06:36, ngày 2 tháng 5 năm 2012
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 173 CLXXIII |
Ab urbe condita | 926 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4923 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 229–230 |
- Shaka Samvat | 95–96 |
- Kali Yuga | 3274–3275 |
Lịch Bahá’í | −1671 – −1670 |
Lịch Bengal | −420 |
Lịch Berber | 1123 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 2869 hoặc 2809 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 2870 hoặc 2810 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −111 – −110 |
Lịch Dân Quốc | 1739 trước Dân Quốc 民前1739年 |
Lịch Do Thái | 3933–3934 |
Lịch Đông La Mã | 5681–5682 |
Lịch Ethiopia | 165–166 |
Lịch Holocen | 10173 |
Lịch Hồi giáo | 463 BH – 462 BH |
Lịch Igbo | −827 – −826 |
Lịch Iran | 449 BP – 448 BP |
Lịch Julius | 173 CLXXIII |
Lịch Myanma | −465 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 717 |
Dương lịch Thái | 716 |
Lịch Triều Tiên | 2506 |
Năm 173 là một năm trong lịch Julius.