Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tháng năm”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 115: | Dòng 115: | ||
[[kw:Mis Me]] |
[[kw:Mis Me]] |
||
[[rw:Gicurasi]] |
[[rw:Gicurasi]] |
||
[[ky:Май]] |
|||
[[mrj:Май]] |
[[mrj:Май]] |
||
[[sw:Mei]] |
[[sw:Mei]] |
||
Dòng 183: | Dòng 182: | ||
[[sq:Maji]] |
[[sq:Maji]] |
||
[[scn:Maiu]] |
[[scn:Maiu]] |
||
[[si:මැයි]] |
|||
[[simple:May]] |
[[simple:May]] |
||
[[ss:ÍNkhwekhwéti]] |
[[ss:ÍNkhwekhwéti]] |
Phiên bản lúc 16:04, ngày 12 tháng 9 năm 2012
Tháng năm là tháng thứ năm theo lịch Gregory, có 31 ngày.
<< Tháng 5 năm 2024 >> | ||||||
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
1 | 2 | 3 | 4 | |||
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 |
19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 |
26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | |
Những sự kiện trong tháng 5
- 1 tháng 5 - Ngày Quốc tế Lao động
- 3 tháng 5 - Ngày Tự do Báo chí thế giới (World Press Freedom Day) theo LHQ
- 15 tháng 5 - Ngày thành lập Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
- 19 tháng 5 - Ngày sinh của Hồ Chí Minh
- 7 tháng 5 năm 1954 - Chiến thắng Điện Biên Phủ
- 13 tháng 5 năm 1955 - Giải phóng Hải phòng
- 29 tháng 5 - Ngày Quốc tế Gìn giữ hòa bình Liên Hiệp Quốc (International Day of United Nations Peacekeepers)
- 31 tháng 5 - Ngày Quốc tế không hút thuốc lá.
Xem thêm
- Những ngày kỷ niệm
- Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tháng 5
Các tháng trong năm (dương lịch)
tháng một | tháng hai | tháng ba | tháng tư | tháng năm | tháng sáu | tháng bảy | tháng tám | tháng chín | tháng mười | tháng mười một | tháng mười hai
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Tháng năm. |