Khác biệt giữa bản sửa đổi của “11 tháng 11”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RedBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ext:11 noviembri
CarsracBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm zea:11 november
Dòng 169: Dòng 169:
[[zh-yue:11月11號]]
[[zh-yue:11月11號]]
[[diq:11 Tışrino Peyên]]
[[diq:11 Tışrino Peyên]]
[[zea:11 november]]
[[bat-smg:Lapkristė 11]]
[[bat-smg:Lapkristė 11]]
[[zh:11月11日]]
[[zh:11月11日]]

Phiên bản lúc 18:48, ngày 3 tháng 10 năm 2012

Ngày 11 tháng 11 là ngày thứ 315 (316 trong năm nhuận) trong lịch Gregory. Còn 50 ngày trong năm.

<< Tháng 11 năm 2024 >>
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
  1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30

Sự kiện

Sinh

Mất

  • 1940 - Hàn Mặc Tử, nhà thơ nổi tiếng, khởi đầu cho dòng thơ lãng mạn hiện đại Việt Nam

Những ngày lễ và kỷ niệm