Kết quả tìm kiếm
Bạn có thể tạo trang "Inductance", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- parameter symbols i current k coupling factor of respective winding l inductance r restistance t time T torque u voltage ψ{\displaystyle \psi } flux linkage…19 kB (2.122 từ) - 20:12, ngày 2 tháng 2 năm 2024
- IPA: /ɪn.ˈdək.tənts/ inductance (điện học) /ɪn.ˈdək.tənts/ Tính tự cảm. Độ tự cảm. "inductance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- component Linh kiện điện tử Resistor Điện trở Resistance Điện trở kháng Inductance Từ dung Transistor Trăng si tơ Điện trở Resistor Tụ điện Capacitor Cuộn