Kết quả tìm kiếm
Giao diện
- vật. Raspberry cũng có thể chỉ đến: Bramble Raspberry hoặc Rubus fruticosus, một loài dâu đen Blue Raspberry hoặc , một loài dâu xanh Raspberry (màu)…1 kB (184 từ) - 17:04, ngày 13 tháng 1 năm 2024
- Raspberry Pi là các máy tính bo mạch đơn (hay còn gọi là máy tính nhúng) kích thước chỉ bẳng một thẻ tín dụng, được phát triển tại Anh bởi Raspberry Pi…51 kB (4.601 từ) - 09:51, ngày 24 tháng 12 năm 2023
- Debian cho Raspberry Pi. Có một số phiên bản của Raspbian bao gồm Raspbian Stretch và Raspbian Jessie. Từ năm 2015, nó đã được Raspberry Pi Foundation…8 kB (509 từ) - 00:59, ngày 24 tháng 10 năm 2022
- Raspberry Ketone [4-(4-hydroxyphenyl) butan-2-one; RK], là một hợp chất phenol tự nhiên có trong trái mâm xôi đỏ (red raspberry, tên khoa học là Rubus…8 kB (961 từ) - 23:28, ngày 19 tháng 2 năm 2022
- Giải Mâm xôi vàng (đổi hướng từ Golden Raspberry Awards)Giải Mâm xôi vàng (tiếng Anh: Golden Raspberry Awards hay Razzies) là một giải thưởng điện ảnh do John Wilson lập ra vào năm 1980 với mục đích làm giải…11 kB (1.273 từ) - 07:05, ngày 19 tháng 3 năm 2023
- Giải Mâm xôi vàng cho nam diễn viên phụ tồi nhất (đổi hướng từ Golden Raspberry Award for Worst Supporting Actor)Inc. Burt Reynolds - Deal / In the Name of the King: A Dungeon Siege Tale Verne Troyer - The Love Guru / Postal Bản mẫu:Golden Raspberry Award Years…11 kB (921 từ) - 12:45, ngày 13 tháng 7 năm 2018
- IPA: /ˈræz.ˌbɛr.i/ raspberry /ˈræz.ˌbɛr.i/ Quả mâm xôi. (Thực vật học) Cây mâm xôi. (Từ lóng) Tiếng "ồ", tiếng tặc lưỡi; cái bĩu môi; sự trề môi, sự nhún