Kết quả tìm kiếm
- Táo có thể chỉ đến một trong các khái niệm sau: Họ Táo Rhamnaceae Chi Táo ta Táo ta Táo tàu Táo tây Một số loài thuộc chi Prunus, phương ngữ Nam Bộ gọi…719 byte (127 từ) - 09:34, ngày 26 tháng 3 năm 2023
- chung thủy của Ông Táo và thờ cúng Ông Táo với hi vọng Táo Quân sẽ giúp họ giữ "bếp lửa" trong gia đình luôn nồng ấm và hạnh phúc. Ông Táo quanh năm ở trong…6 kB (902 từ) - 14:43, ngày 1 tháng 4 năm 2024
- Ga Trản Táo là một nhà ga xe lửa tại xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai. Nhà ga là một điểm trên tuyến đường sắt Bắc Nam nối giữa ga Gia Huynh…1 kB (55 từ) - 00:35, ngày 17 tháng 2 năm 2024
- Táo Bàng La là một giống táo ta được diêm dân (người làm nghề muối) phường Bàng La, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng ghép trên những gốc táo lai, táo…8 kB (1.153 từ) - 15:44, ngày 2 tháng 4 năm 2023
- Táo & Hành là một loạt phim hoạt hình được sáng tạo bởi George Gendi cho Cartoon Network. Bộ phim được sản xuất bởi Cartoon Network Studio. Phim xoay…12 kB (1.338 từ) - 19:53, ngày 19 tháng 4 năm 2024
- Táo mèo (danh pháp hai phần: Docynia indica) là một loài trong chi Táo mèo (Docynia) của họ Hoa hồng (Rosaceae). Cây gỗ bán thường xanh hay sớm rụng lá…4 kB (492 từ) - 08:12, ngày 3 tháng 6 năm 2022
- táo 棗: tảo, táo 灶: táo 棘: cức, táo 埽: tảo, táo 喿: thao, táo 橾: thao, táo 澡: tháo, táo 躁: táo 臊: tao, táo 燥: táo 氉: táo 竈: táo 噪: táo 譟: táo (trợ giúp hiển
- Tập tin:Hay Day - Caramel táo.png Caramel táo là một sản phẩm được mở khóa ở cấp độ kinh nghiệm .
- Sự tích táo quân của không rõ 2740Sự tích táo quânkhông rõ Theo người Việt Nam, Táo quân là chức Ngọc Hoàng thượng đế trao cho ba ngươi có mối tình thâm
- Táo là một loại quả ăn được. Quả chủ yếu là quả mọng, quả hạch có cùi thịt hay quả kiên. Một số thích nghi với việc vận chuyển nhờ gió, nhưng phần lớn