Bước tới nội dung

431 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
431 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory431 TCN
CDXXX TCN
Ab urbe condita323
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4320
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−374 – −373
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2671–2672
Lịch Bahá’í−2274 – −2273
Lịch Bengal−1023
Lịch Berber520
Can ChiKỷ Dậu (己酉年)
2266 hoặc 2206
    — đến —
Canh Tuất (庚戌年)
2267 hoặc 2207
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−714 – −713
Lịch Dân Quốc2342 trước Dân Quốc
民前2342年
Lịch Do Thái3330–3331
Lịch Đông La Mã5078–5079
Lịch Ethiopia−438 – −437
Lịch Holocen9570
Lịch Hồi giáo1084 BH – 1083 BH
Lịch Igbo−1430 – −1429
Lịch Iran1052 BP – 1051 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1068
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch114
Dương lịch Thái113
Lịch Triều Tiên1903

Năm 431 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]