Bản mẫu:Hộp thông tin giải đấu bóng ném quốc tế
Giao diện
(Đổi hướng từ Bản mẫu:Infobox international handball competition)
Usage
[sửa mã nguồn]{{{other_titles}}} | |
[[File:{{{image}}}|{{{size}}}]] {{{caption}}} | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Chủ nhà | {{country data {{{country}}}|lá cờ/core|name={{{country}}}|variant= |size=}} {{country data {{{country2}}}|lá cờ/core|name={{{country2}}}|variant= |size=}} {{country data {{{country3}}}|lá cờ/core|name={{{country3}}}|variant= |size=}} {{country data {{{country4}}}|lá cờ/core|name={{{country4}}}|variant= |size=}} |
Thời gian | {{{dates}}} |
Số đội | {{{num_teams}}} (từ {{{confederations}}} liên đoàn châu lục) |
Địa điểm thi đấu | {{{venues}}} (ở {{{cities}}} thành phố) |
Kết quả chung cuộc | |
Vô địch | {{country data {{{champion}}}
| flaglink/core | variant = {{{champion-flagvar}}} | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng ném quốc gia | altvar = handball }} ({{{count}}} chức vô địch) |
Vô địch | {{{champion_other}}} ({{{count}}} title) |
Á quân | {{country data {{{second}}}
| flaglink/core | variant = {{{second-flagvar}}} | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng ném quốc gia | altvar = handball }} |
Á quân | {{{second_other}}} |
Hạng ba | {{country data {{{third}}}
| flaglink/core | variant = {{{third-flagvar}}} | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng ném quốc gia | altvar = handball }} |
Hạng ba | {{{third_other}}} |
Hạng tư | {{country data {{{fourth}}}
| flaglink/core | variant = {{{fourth-flagvar}}} | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng ném quốc gia | altvar = handball }} |
Hạng tư | {{{fourth_other}}} |
Thống kê thi đấu | |
Khán giả | {{{attendance}}} |
Ghi bàn hàng đầu | {{{top_scorer}}} |
{{Parameter names example|tourney_name|year|yearr|other_titles|image|image_size|size|alt|caption|country|city|num_teams|venues|country2|country3|country4|country5|country6|country7|country8|country9|country10|country11|country12|country13|country14|country15|dates|opened|confederations|sub-confederations|associations|cities|champion|champion_other|American|champion-flagvar|champion-name|count|second|second-flagvar|second-name|second_other|third|third-flagvar|third-name|third_other|fourth|fourth-flagvar|fourth-name|fourth_other|promoted|relegated|games|attendance|games_footnote|mvp|top_scorer|ppg|top_rebounds|rpg|top_assists|apg|website|prevseason|nextseason|updated|extra information}}
Example
[sửa mã nguồn]بطولة العالم لكرة اليد للرجال 2021 | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Chủ nhà | Ai Cập |
Thời gian | 13–31 tháng 1 |
Số đội | 32 (từ 4 liên đoàn châu lục) |
Địa điểm thi đấu | 4 (ở 4 thành phố) |
Kết quả chung cuộc | |
Vô địch | Đan Mạch (2 chức vô địch) |
Á quân | Thụy Điển |
Hạng ba | Tây Ban Nha |
Hạng tư | Pháp |
Thống kê thi đấu | |
Số trận | 102 |
Số bàn | 5803 (56.89 bàn/trận) |
Ghi bàn hàng đầu | Frankis Marzo (58 bàn thắng) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Mikkel Hansen |
← Trước Sau → |
{{Infobox international handball competition
| tourney_name = World Men's Handball Championship
| year = 2021
| other_titles = بطولة العالم لكرة اليد للرجال 2021
| image =
| size =
| caption =
| country = Egypt
| dates = 13–31 January
| num_teams = 32
| confederations = 4
| venues = 4
| cities = 4
| champion = DEN
| count = 2
| second = SWE
| third = ESP
| fourth = FRA
| matches = 102
| goals = 5803
| attendance =
| top_scorer = {{flagicon|QAT}} [[Frankis Carol|Frankis Marzo]]<br />(58 goals)
| player = {{flagicon|DEN}} [[Mikkel Hansen]]
| previous = 2019 World Men's Handball Championship
| next = 2023 World Men's Handball Championship
}}