Bước tới nội dung

Bản mẫu:Hộp thông tin giải đấu bóng ném quốc tế

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]
{{{year}}} {{{tourney_name}}} {{{yearr}}}
{{{other_titles}}}
[[File:{{{image}}}|{{{size}}}]]
{{{caption}}}
Chi tiết giải đấu
Chủ nhà{{country data {{{country}}}|lá cờ/core|name={{{country}}}|variant= |size=}}
{{country data {{{country2}}}|lá cờ/core|name={{{country2}}}|variant= |size=}}
{{country data {{{country3}}}|lá cờ/core|name={{{country3}}}|variant= |size=}}
{{country data {{{country4}}}|lá cờ/core|name={{{country4}}}|variant= |size=}}
Thời gian{{{dates}}}
Số đội{{{num_teams}}} (từ {{{confederations}}} liên đoàn châu lục)
Địa điểm thi đấu{{{venues}}} (ở {{{cities}}} thành phố)
Kết quả chung cuộc
Vô địch{{country data {{{champion}}}

| flaglink/core | variant = {{{champion-flagvar}}} | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng ném quốc gia | altvar = handball

}} ({{{count}}} chức vô địch)
Vô địch{{{champion_other}}} ({{{count}}} title)
Á quân{{country data {{{second}}}

| flaglink/core | variant = {{{second-flagvar}}} | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng ném quốc gia | altvar = handball

}}
Á quân{{{second_other}}}
Hạng ba{{country data {{{third}}}

| flaglink/core | variant = {{{third-flagvar}}} | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng ném quốc gia | altvar = handball

}}
Hạng ba{{{third_other}}}
Hạng tư{{country data {{{fourth}}}

| flaglink/core | variant = {{{fourth-flagvar}}} | size = | name = | altlink = Đội tuyển bóng ném quốc gia | altvar = handball

}}
Hạng tư{{{fourth_other}}}
Thống kê thi đấu
Khán giả{{{attendance}}}
Ghi bàn hàng đầu{{{top_scorer}}}
{{Parameter names example|tourney_name|year|yearr|other_titles|image|image_size|size|alt|caption|country|city|num_teams|venues|country2|country3|country4|country5|country6|country7|country8|country9|country10|country11|country12|country13|country14|country15|dates|opened|confederations|sub-confederations|associations|cities|champion|champion_other|American|champion-flagvar|champion-name|count|second|second-flagvar|second-name|second_other|third|third-flagvar|third-name|third_other|fourth|fourth-flagvar|fourth-name|fourth_other|promoted|relegated|games|attendance|games_footnote|mvp|top_scorer|ppg|top_rebounds|rpg|top_assists|apg|website|prevseason|nextseason|updated|extra information}}
2021 World Men's Handball Championship
بطولة العالم لكرة اليد للرجال 2021
Chi tiết giải đấu
Chủ nhà Ai Cập
Thời gian13–31 tháng 1
Số đội32 (từ 4 liên đoàn châu lục)
Địa điểm thi đấu(ở 4 thành phố)
Kết quả chung cuộc
Vô địch Đan Mạch (2 chức vô địch)
Á quân Thụy Điển
Hạng ba Tây Ban Nha
Hạng tư Pháp
Thống kê thi đấu
Số trận102
Số bàn5803 (56.89 bàn/trận)
Ghi bàn hàng đầuQatar Frankis Marzo
(58 bàn thắng)
Cầu thủ xuất sắc nhấtĐan Mạch Mikkel Hansen
Sau
{{Infobox international handball competition
| tourney_name   = World Men's Handball Championship
| year           = 2021
| other_titles   = بطولة العالم لكرة اليد للرجال 2021
| image          = 
| size           = 
| caption        =
| country        = Egypt
| dates          = 13–31 January
| num_teams      = 32
| confederations = 4
| venues         = 4
| cities         = 4
| champion       = DEN
| count          = 2
| second         = SWE
| third          = ESP
| fourth         = FRA
| matches        = 102
| goals          = 5803
| attendance     =
| top_scorer     = {{flagicon|QAT}} [[Frankis Carol|Frankis Marzo]]<br />(58 goals)
| player         = {{flagicon|DEN}} [[Mikkel Hansen]]
| previous       = 2019 World Men's Handball Championship
| next           = 2023 World Men's Handball Championship
}}