Bản mẫu:Thời tiết Singapore
Giao diện
Dữ liệu khí hậu của Singapore (1991–2020 bình thường, extremes 1929–1941 và 1948–nay) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 35.2 | 35.2 | 36.0 | 35.8 | 35.4 | 35.0 | 34.0 | 34.2 | 34.4 | 34.6 | 34.4 | 33.8 | 36,0 |
Trung bình cao °C (°F) | 30.6 | 31.5 | 32.2 | 32.4 | 32.3 | 31.9 | 31.4 | 31.4 | 31.6 | 31.8 | 31.2 | 30.5 | 31,6 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 26.8 | 27.3 | 27.8 | 28.2 | 28.6 | 28.5 | 28.2 | 28.1 | 28.0 | 27.9 | 27.2 | 26.8 | 27,8 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 24.3 | 24.6 | 24.9 | 25.3 | 25.7 | 25.7 | 25.4 | 25.3 | 25.2 | 25.0 | 24.6 | 24.3 | 25,0 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 19.4 | 19.7 | 20.2 | 20.7 | 21.2 | 20.8 | 19.7 | 20.2 | 20.7 | 20.6 | 21.1 | 20.6 | 19,4 |
Lượng mưa, mm (inch) | 221.6 (8.724) |
105.1 (4.138) |
151.7 (5.972) |
164.3 (6.469) |
164.3 (6.469) |
135.3 (5.327) |
146.6 (5.772) |
146.9 (5.783) |
124.9 (4.917) |
168.3 (6.626) |
252.3 (9.933) |
331.9 (13.067) |
2.113,2 (83,197) |
% Độ ẩm | 83.5 | 81.2 | 81.7 | 82.6 | 82.3 | 80.9 | 80.9 | 80.7 | 80.7 | 81.5 | 84.9 | 85.5 | 82,2 |
Số ngày mưa TB (≥ 0.2 mm) | 13 | 9 | 12 | 15 | 15 | 13 | 14 | 14 | 13 | 15 | 19 | 19 | 171 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 172.4 | 183.2 | 192.7 | 173.6 | 179.8 | 177.7 | 187.9 | 180.6 | 156.2 | 155.2 | 129.6 | 133.5 | 2.022,4 |
Nguồn #1: National Environment Agency[1][2] | |||||||||||||
Nguồn #2: NOAA (sun only, 1961–1990)[3] |
Bản mẫu:Danh sách bản mẫu tham khảo
- ^ “Records of Climate Station Means (Climatological Reference Period: 1991-2020)”. National Environment Agency (Singapore). Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2021.
- ^ “Historical Extremes”. National Environment Agency (Singapore). Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2021.
- ^ “Singapore/Changi Climate Normals 1961–1990”. National Oceanic and Atmospheric Administration. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2014.