Chiết
Giao diện
![]() |
Tra chiết trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Chiết có thể chỉ:
- Chiết (chất lỏng)
- Chiết cành
- Tên tắt của tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc.
- Gọi tắt của chiết khấu.
![]() |
Tra chiết trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Chiết có thể chỉ: