Chi Bí
Giao diện
(Đổi hướng từ Cucurbita)
Cucurbita | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Cucurbitales |
Họ (familia) | Cucurbitaceae |
Tông (tribus) | Cucurbiteae |
Chi (genus) | Cucurbita L. |
Các loài | |
Xem tiếp | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Chi Bí, danh pháp khoa học Cucurbita, là một chi thực vật có hoa trong họ Cucurbitaceae.[3]
Danh sách loài
[sửa | sửa mã nguồn]Chi Bí gồm các loài sau:
- Cucurbita andreana
- Cucurbita argyrosperma
- Cucurbita cordata
- Cucurbita cylindrata
- Cucurbita digitata
- Cucurbita ecuadorensis
- Cucurbita ficifolia
- Cucurbita foetidissima
- Cucurbita fraterna
- Cucurbita galeottii
- Cucurbita gigantea
- Cucurbita gracilior
- Cucurbita grisea
- Cucurbita hieroglyphica
- Cucurbita hispida
- Cucurbita hybrida
- Cucurbita idololatrica
- Cucurbita kellyana
- Cucurbita lagenaria
- Cucurbita leucantha
- Cucurbita lignosa
- Cucurbita littoralis
- Cucurbita lundelliana
- Cucurbita macrocarpa
- Cucurbita mammeata
- Cucurbita mammosa
- Cucurbita marsupiiformis
- Cucurbita martinezii
- Cucurbita maxima
- Cucurbita maxima var. triloba
- Cucurbita maxima var. turgida
- Cucurbita maxima var. zapallito
- Cucurbita maxima var. zipinka
- Cucurbita medullaris
- Cucurbita melanaeformis
- Cucurbita melanosperma
- Cucurbita melonaeformis
- Cucurbita mexicana
- Cucurbita micrantha
- Cucurbita mixta
- Cucurbita mixta var. cyanoperizona
- Cucurbita mixta var. stenosperma
- Cucurbita moorei
- Cucurbita moschata
- Cucurbita oblonga
- Cucurbita odorifera
- Cucurbita okeechobeensis
- Cucurbita okeechobeensis subsp. martinezii
- Cucurbita ovifera
- Cucurbita palmata
- Cucurbita palmeri
- Cucurbita pedatifolia
- Cucurbita pepo
- Cucurbita pepo var. americana
- Cucurbita pepo var. flogra
- Cucurbita pepo var. georgica
- Cucurbita pepo var. melonaeformis
- Cucurbita pepo var. ovifera
- Cucurbita pepo var. ozarkana
- Cucurbita pepo var. styriaca
- Cucurbita pepo var. texana
- Cucurbita perennis
- Cucurbita perpusilla
- Cucurbita pileiformis
- Cucurbita pinnatifida
- Cucurbita polymorpha
- Cucurbita pomiformis
- Cucurbita pruriens
- Cucurbita purpurea
- Cucurbita pyridaris
- Cucurbita pyriformis
- Cucurbita pyrotheca
- Cucurbita pyxidaris
- Cucurbita radicans
- Cucurbita rapallito
- Cucurbita sagittata
- Cucurbita scabra
- Cucurbita scabridifolia
- Cucurbita schimperiana
- Cucurbita siceraria
- Cucurbita simplex
- Cucurbita sororia
- Cucurbita spathularis
- Cucurbita stenosperma
- Cucurbita subverrucosa
- Cucurbita succado
- Cucurbita succedo
- Cucurbita sulcata
- Cucurbita texana
- Cucurbita triangulata
- Cucurbita tuberculosa
- Cucurbita turbaniformis
- Cucurbita umbellata
- Cucurbita urkupinana
- Cucurbita vacua
- Cucurbita variegata
- Cucurbita venosa
- Cucurbita verrucosa
- Cucurbita villosa
- Cucurbita vittata
- Cucurbita zapallito
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Tristemon”. Tropicos, Missouri Botanical Garden. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2015.
- ^ “Cucurbita L.”. Tropicos, Missouri Botanical Garden. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2014.
- ^ The Plant List (2010). “Cucurbita”. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Cucurbita tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Cucurbita tại Wikispecies