Giải quần vợt vô địch quốc gia Australasia 1910 - Đơn
Giao diện
Giải quần vợt vô địch quốc gia Australasia 1910 - Đơn | |
---|---|
Giải quần vợt vô địch quốc gia Australasia 1910 | |
Vô địch | Rodney Heath |
Á quân | Horace Rice |
Tỷ số chung cuộc | 6–4, 6–3, 6–2 |
Số tay vợt | 14 |
Số hạt giống | – |
Rodney Heath đánh bại Horace Rice 6–4, 6–3, 6–2 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Australasia 1910.
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]=Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]=
- Q = Vòng loại
- WC = Đặc cách
- LL = Thua cuộc may mắn
- r. = bỏ cuộc trong giải đấu
Vòng 1 | Vòng 2 | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||||||||||
R. Reid | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
R. Paxton | 6 | 6 | 6 | R. Paxton | 0 | 3 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
A. Smith | 0 | 2 | 2 | R. Reid | 0 | 3 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
Harry Parker | 6 | 5 | 6 | 6 | Rodney Heath | 6 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||
A. Roy Taylor | 4 | 7 | 1 | 3 | Harry Parker | 2 | 4 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||
Rodney Heath | 6 | 6 | 6 | Rodney Heath | 6 | 6 | 9 | ||||||||||||||||||||||||||||
J.L. O'Dea | 1 | 2 | 3 | Rodney Heath | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
H. Hunt | 6 | 6 | 6 | Horace Rice | 4 | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
F. Wyllie | 2 | 4 | 4 | H. Hunt | 9 | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
Robert Bowen | 6 | 6 | 6 | Robert Bowen | 11 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
Victor V. Rudder | 2 | 0 | 3 | Robert Bowen | 3 | 1 | 6 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||
Ashley Campbell | 6 | 3 | 6 | 9 | 6 | Horace Rice | 6 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
Francis E. Barritt | 8 | 6 | 2 | 7 | 3 | Ashley Campbell | 2 | 2 | 6 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Horace Rice | 6 | 6 | 4 | 6 |