Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 6)
Giao diện
Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch | |
---|---|
Mùa 6 | |
Quốc gia gốc | Pháp |
Số tập | 78 |
Phát sóng | |
Kênh phát sóng | Gulli |
Thời gian phát sóng | 16 tháng 5 năm 2017 3 tháng 8 năm 2018 | –
Mùa phim | |
Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch - Mùa 6 (tiếng Pháp: Oggy et les Cafards - Saison 6, tiếng Anh: Oggy and the Cockroaches - Season 6) là chương trình Gulli
Mùa 6 (2017-2018) (làm lại mùa 1 và 2)
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng hợp số tập | Số tập | Tên tập phim (tiếng Việt) | Tên tiếng Anh | Được viết bởi | Nghệ sĩ kịch bản bởi | Làm lại từ |
---|---|---|---|---|---|---|
346 | 1 | Mở khóa tủ lạnh | Crackdown on the Fridge | Serge Thiriet | Rudy Bloss | Nhiệm vụ Oggy |
347 | 2 | Cấm cười | Laughter Forbidden | Michel Gaudelette | Ludovic Hell | Khí cười |
348 | 3 | Những chú gián đối đầu với chuột | Cockroach vs. Mouse | Christophe Pittet | Jean-Louis Capron | Người ngoài |
349 | 4 | Cà phê mạnh | Strong Coffee | Michel Gaudelette | Rudy Bloss | Lắc đi, Oggy, Lắc đi |
350 | 5 | Bộ dụng cụ của Jack | Jack's Kit | Paul Nougha | François Reczulski | Bộ dụng cụ của mèo |
351 | 6 | Chú chó nhỏ đáng yêu | Cute Little Puppy | Olivier Jean Marie | François Reczulski | Một chú chó vào buổi chiều |
352 | 7 | Cuộc xâm lược tuyệt vời | The Great Invasion | Nhân bản khắp nơi | ||
353 | 8 | Răng đổi ngoại tệ | Tooth Exchange | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Răng tốt là đúng |
354 | 9 | Trang phục của Oggy | Oggy's Costume | Oggy nhân bản | ||
355 | 10 | Mẹ Oggy | Mamma Oggy | 9 tháng và đếm ngược | ||
356 | 11 | Oggy và những con mèo | Oggy and the Kittens | Oggy và em bé | ||
357 | 12 | Tờ vé số trúng thưởng | The Winning Ticket | Tấm vé số | ||
358 | 13 | Siêu nhân Dee Dee | Super Dee Dee | Oggy và Siêu chú gián | ||
359 | 14 | Ở nhà một mình | Alone at Last | Quá cô đơn | ||
360 | 15 | Ăn vặt | Snack Time | Cổ máy thời gian | ||
361 | 16 | Búp bê | Doll Idol | Búp bê trẻ em | ||
362 | 17 | Lên và xuống | Ups and Downs | Olivier Jean-Marie | Charles Vaucelle | Lộn ngược |
363 | 18 | Ban phước con lành, Oggy | Bless You Oggy! | Michel Gaudelette | François Reczulski | Ẩn và Bệnh |
364 | 19 | Kẻ cướp bóc | The Loot | Olivier Jean-Marie | Thomas Szabó | Đi chậm với bột của bạn |
365 | 20 | Chú gián quyến rũ | Roach Charmer | Oggy và Sáo phép thuật | ||
366 | 21 | Cái thảm điên rồ | A Crazy Carpet | Thảm thần | ||
367 | 22 | Thức dậy đi Oggy! | Wake-Up Oggy! | Một đêm không ngủ | ||
368 | 23 | Chuyến bay trên cao | Wild Flight | Khinh khí cầu | ||
369 | 24 | Quả bóng nảy | Bouncing Ball | Olivier Jean-Marie | Quả bóng lỗi | |
370 | 25 | Con gián Oggy | Cockroach Oggy | Savy Durand | Rudy Bloss | Biến hình |
371 | 26 | Hàng xóm xâm nhập | An Intrusive Neighbor | François Rosso | François Rosso | Áo nhà tắm |
372 | 27 | Bản dạ khúc cho con quái vật | Serenade for a Monster | Kèn túi | ||
373 | 28 | Hàm răng giả chống sốc | A Shockproof Denture | Cái răng cho cái răng | ||
374 | 29 | Một con mồi nổi loạn | A Rebel Bait | Mồi Cắn trở lại | ||
375 | 30 | Một chuyến tàu hoang dã | A Wild Train Ride | Olivier Jean-Marie | Patrick Claeys | Một lối sống theo dõi |
376 | 31 | Ngày xui xẻo | Bad Luck Day | Thierry Benenati | François Reczulski | Nhầm cạnh bên của giường |
377 | 32 | Huấn luyện mèo | Oggy Cat Trainer | Oggy có mèo con | ||
378 | 33 | Người thuê nhà | The Tenants | Nhà cho thuê | ||
379 | 34 | Chiến tranh sô cô la | Chocolate Wars | Jim Gomez | François Reczulski | Sô cô la đắng |
380 | 35 | Thiên nhiên đang gọi | Nature's Call | Nicolas Gallet | Lionel Allaix | Chiếm đóng |
381 | 36 | Học bay | Flying Lesson | Người tham vọng cao | ||
382 | 37 | Lái xe điên rồ | Crazy Driving! | Mẹo cho con đường | ||
383 | 38 | Trò chơi xếp hình | Puzzle Mania | Oggy chơi xếp hình | ||
384 | 39 | Chuyến giao hàng đặc biệt | Special Deliveries | Em bé lạc | ||
385 | 40 | Dưới ánh sáng mặt trời | Under the Sun | Sóng nhiệt | ||
386 | 41 | Úm ba la xì bùa | Abracadabra | Joker nói đùa | ||
387 | 42 | Một con vật cưng ngoan ngoãn | A Voracious Pet | Đà điểu đói | ||
388 | 43 | Nghiện TV | TV Addict | Michel Gaudelette | François Reczulski | Ám ảnh cái TV |
389 | 44 | Gấu bông đáng yêu | Sweet Teddy-Bear | Olivier Jean-Marie | Gấu không thể chịu được | |
390 | 45 | Robot Oggy | Oggy Robot | Mèo máy | ||
391 | 46 | Giáng sinh vui nhộn | Christmas Spirit | Paul Nougha | Luis Ruis | Đình chiến mùa Giáng Sinh |
392 | 47 | Một ngày cuối tuần điên rồ | A Crazy Weekend | Ngày Chủ nhật xanh | ||
393 | 48 | Thử thách | The Challenge | Olivier Jean-Marie | Trận đấu tranh giành điều khiển | |
394 | 49 | Cơn sút bóng đá | Soccer Fever | Olivier Jean-Marie | Christopher Ollivier | Cú sút Phạt đền |
395 | 50 | Thất lạc trên biển | Lost at Sea | Charles Vaucelle | Rủi ro biển | |
396 | 51 | Vào sâu trong hoang dã | Deep into the Wild | Safari rất tốt | ||
397 | 52 | Bữa tiệc khu vườn kì quặc | Wacky Garden Party | Michel Gaudelette | Lionel Allaix | Tiệc BBQ |
398 | 53 | Đến giờ đi tắm rồi! | Bath Time! | Ngày giặt giũ | ||
399 | 54 | Vô địch Bowling | Bowling Champions | Cú Strike | ||
400 | 55 | Em gái Oggy | Oggy's Sister | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Yêu và nụ hôn |
401 | 56 | Một thân hình phù hợp cho Oggy | A Fit Body for Oggy | Oggy ăn kiêng | ||
402 | 57 | Khuôn mặt mới của Oggy | Oggy's Brand New Face | Đối mặt | ||
403 | 58 | Sấm Oggy | Thunder Oggy | Tai vách mạch rừng | ||
404 | 59 | Công trình đang được tiến hành | Destruction Work in Progress | Cẩn thận với sự phá hủy | ||
405 | 60 | Người bạn nhờn | A Greedy Friend | Chất nhờn | ||
406 | 61 | Có gì trên thực đơn vậy? | What's on the Menu | Ra ngoài buổi tối của Oggy | ||
407 | 62 | Ngủ ngon, đừng ngủ chặt | Good Night, Don't Sleep Tight | Quái vật từ trong bùn | ||
408 | 63 | Thảm họa bãi biển | Beach Havoc | Olivier Jean-Marie | François Reczulski | Bãi biển |
409 | 64 | Oggy Mini | Itsy-Bitsy Oggy | Olivier Jean-Marie | Didier Degand | Một thế giới nhỏ |
410 | 65 | Túi đồ ma thuật | Magic Laundry Bag | Túi xách của Oggy | ||
411 | 66 | Vệ sĩ của Oggy | Bodyguard Oggy | Cẩn thận với vệ sĩ | ||
412 | 67 | Chơi đất sét | Playing Dough | Biến dạng | ||
413 | 68 | Điều khiển | Remote Controlled | Chuyển động vĩnh viễn | ||
414 | 69 | Dập tan cơn nóng | Locked Out | Tiền tiết kiệm | ||
415 | 70 | Điều khiển não | Brain Control | Olivier Jean-Marie | Laurent Nicolas | Tất cả đều nằm trong tầm kiểm soát |
416 | 71 | Một khách hàng không mong muốn | An Unwanted Customer | Mua sắm điên cuồng | ||
417 | 72 | Bị dính độc | Green Trouble | 7 phút & đếm | ||
418 | 73 | Mạng Oggy | Cyber Oggy | Thế giới ảo | ||
419 | 74 | Chiếc còi quyền lực | Whistle Power | Chiếc còi tạm dừng | ||
420 | 75 | Những thú vui của cắm trại | The Delights of Camping | Trại viên vui vẻ | ||
421 | 76 | Phân chia ranh giới | Bad Sport | Người chiến thắng | ||
422 | 77 | Đến giờ biểu diễn rồi! | Showtime! | Olivier Jean-Marie | Lionel Allaix | Danh tiếng và vinh quang |
423 | 78 | Điều trị nấc cục | Hiccup Treatment | Nấc cục |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 1)
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 2)
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 3)
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 4)
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 5)
- Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch (mùa 7)