Tập tin:星象图.svg

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin này từ Wikimedia Commons
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tập tin gốc(tập tin SVG, 2.190×4.305 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 7,44 MB)

Miêu tả

Miêu tả
中文(繁體):中國星象圖,翻譯自vi.wikipedia
English: A star chart showing traditional chinese asterisms and lunar mansions. The following stars or asterisms are labelled in the chart:

附路 土司空 (Beta Ceti) 少丞 策 军南门 (Phi Andromedae) 苍帝 黑帝 "Black Emperor" 积尸 黄帝 "Yellow Emperor" 上丞 天阿 白帝 月 积水 甲辰 少卫 (Alpha Camelopardalis) 大豆 小豆 栗 小麦 天关 大麦 麻 黍 指稻 钺 老人 野鸡 天狼 上卫 甲戌 甲午 积水 积薪 甲申 积尸 上台 太师 太保 司中 天记 司禄 少辅 司命 太傅 次将 上将 贵相 御女 中台 阴德 天璇 天枢 太尊 西上相 (Delta Leonis) 西次相 (Theta Leonis) 虎贲 下台 西上将 (Sigma Leonis) 西次将 (Iota Leonis) 从宫 太阳守 太子 右执法 (Beta Virginis) 天玑 右辖 "Right Linchpin" (Alpha Corvi) 谒者 天权 左执法 (Eta Virginis) 幸臣 长沙 相 左辖 (Eta Corvi) 少尉 进贤 东上相 (Gamma Virginis) 郎将 天枢 玉衡 东次相 (Delta Virginis) 东次将 (Epsilon Virginis) 东上将 司空 开阳 (Zeta Ursae Maioris) 太尉 司徒 太乙 摇光 天乙 石枢 后宫 大角 玄戈 庶子 招摇 帝 "Emperor" 骑阵将军 (Kappa Lupi) 太子 左枢 (Iota Draconis) 秦 日 蜀 周 巴 郑 上宰 晋 梁 楚 河间 少宰 河中 韩 神宫 宋 上弼 帝座 "Emperor's seat" (Alpha Herculis) 魏 糠 照 候 南海 九河 传说 女史 鱼 燕 中山 东海 织女 齐 徐 少弼 吴越 牛郎 汲斯二 郑 越 赵 齐 燕 晋 甲子 柱史 天皇大帝 北落师门 (Formalhaut, Alpha Piscis Austrini) 少卫 井宿 天樽 四渎 北极/北極 "Northern Pole" 大理 阴德 三公 星宿 柳宿 觜宿 司怪 毕宿 天街 砺石 天廪 昴宿 胃宿 外屏 奎宿 壁宿 室宿 坟墓 土公吏 危宿 司非 司危 虚宿 司禄 司命 女宿 牛宿 斗宿 建 箕宿 尾宿 天江 心宿 (Antares = Alpha Scorpii) 东或 西或 房宿 亢宿 天田 角宿 (Spica = Alpha Virginis) 天门 张宿 轸宿 参宿 (Rigel = Beta Orionis) 玉井 军井 厕 屏 天枪 内屏 太微右垣 少微 长垣 灵台 明堂 五帝座 三台 轩辕 (Rigel = Alpha Leonis) 宗正 宗人 天弁 宗 织女 辇道 河鼓 天桴 天津 败瓜 瓠瓜 泣 天钱 臼 杵 虚梁 盖屋 平 北斗 贯索 七公 女床 屠肆 斛 氏宿 天辐 顿顽 阵车 从宫 杵 狗国 狗 鳖 霹雳 铁钺 阁道 天仓 天庾 天大将军 大陵 (Algol = Beta Persei) 天船 参旗 天园 天宫 诸王 天潢 北河 南河 水位 五诸侯 阙丘 军市 翼宿 孤失 子 丈人 孙 鬼宿 天狗 天社 天渊 火鸟 夹白 蛇腹 蛇页 附白 水委 蛇尾 三角形 十字架 小斗 海船 卷舌 土公 天阴 天垒成 离宫 雷电 外杵 更河 四辅 天钩 天床 内厨 文昌 内阶 传舍 扶筐 天牢 酒旗 座旗 柱 九斿 天苑 石更 哭 代 败臼 鸟喙 天鸡 天龠 市楼 天棓 爟 五诸侯 右摄捉 帝席 周鼎 平道 天乳 帛度 垒壁阵 车肆 罚 积卒 列肆 宦者 阳门 青丘 娄宿 天廄 紫微右垣 天市左垣 五车 (Capella = Alpha Aurigae) 紫微右垣 斗 天市右垣 天纪 左旗 渐台 咸池 郎位 三公内 九卿内 常陈 天理 六甲 尚书 天厨 杠 华盖 三师 天柱 御女 奚仲 车府 王良 腾蛇 造父 毂 天节 九州殊口 天园 左更 云雨 水府 亢池 人 势 天相 内平 外厨 八魁 羽林军 金鱼 异雀 孔雀 汲斯 九坎 鹤 天溷 天田 鸡堰 离瑜 龟 衡 骑宫 车骑 海山 海石 蜜蜂 马尾 马腹 库楼 飞鱼 折威 周

五帝内座
Ngày 14 tháng 1 năm 2011 (ngày tải lên ban đầu)
Nguồn gốc Tác phẩm được tạo bởi người tải lên
Tác giả Trinhhoa tại Wikipedia Tiếng Việt

Giấy phép

Tác phẩm này đã được tác giả của nó, Trinhhoa tại Wikimedia Commons , phát hành vào phạm vi công cộng. Điều này có hiệu lực trên toàn thế giới.

Trong trường hợp không khả thi về mặt luật pháp:
Trinhhoa cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó.

Nhật trình tải lên đầu tiên

Chuyển từ vi.wikipedia sang Commons. The original description page is/was here. All following user names refer to vi.wikipedia.

  • 2011-01-14 11:41 Trinhhoa 2190×4305 (7804690 bytes)

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại18:44, ngày 19 tháng 10 năm 2011Hình xem trước của phiên bản lúc 18:44, ngày 19 tháng 10 năm 20112.190×4.305 (7,44 MB)MGA73bot2== {{int:filedesc}} == {{Information |description={{vi|1=}} |date={{Date|2011|1|14}} (original upload date) |source={{Own}}<BR />Transferred from [http://vi.wikipedia.org vi.wikipedia] |author=Trinhhoa at [http://vi.wikipedia.org vi.

Chưa có trang nào ở Wikipedia tiếng Việt liên kết đến tập tin này.

Sử dụng tập tin toàn cục

Những wiki sau đang sử dụng tập tin này: