Tập tin:Huangguoshu Fall Classic View.jpg
Giao diện
Kích thước hình xem trước: 800×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×240 điểm ảnh | 640×480 điểm ảnh | 1.024×768 điểm ảnh | 1.280×960 điểm ảnh | 2.016×1.512 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.016×1.512 điểm ảnh, kích thước tập tin: 733 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:36, ngày 12 tháng 8 năm 2007 | 2.016×1.512 (733 kB) | WaitinZ | {{Information |Description= 贵州黄果树瀑布侧面观 |Source=self-made |Date= 2005年8月7日 |Author= ~~~ |other_versions= }} |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại lt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pnb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ur.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
- 黄果树瀑布
- User:小小新手
- 八番罗甸
- 镇兴公路
- Template:Guizhou-stub
- 马家寨
- 鸭池河
- 贵州省第二工业学校
- 中山西路街道 (云岩区)
- 老城街道 (遵义市)
- 河口乡 (道真仡佬族苗族自治县)
- 浞水镇
- 大坪镇 (务川仡佬族苗族自治县)
- 大山乡 (镇宁布依族苗族自治县)
- 新铺乡 (关岭布依族苗族自治县)
- 天堂镇 (印江土家族苗族自治县)
- 新寨乡 (印江土家族苗族自治县)
- 杉树乡 (印江土家族苗族自治县)
- 杨柳乡 (印江土家族苗族自治县)
- 沙子镇 (沿河土家族自治县)
- 甘溪乡 (沿河土家族自治县)
- 板场乡 (沿河土家族自治县)
- 大兴镇 (松桃苗族自治县)
- 捧乍镇
- 炉山镇 (威宁彝族回族苗族自治县)
- 小海镇 (威宁彝族回族苗族自治县)
- 猴场镇 (威宁彝族回族苗族自治县)
- 岔河乡 (威宁彝族回族苗族自治县)
- 双龙乡 (威宁彝族回族苗族自治县)
- 鸭塘镇
- 贵州省广顺茶叶果树场
- 桂家湖水库
- 附廓水库
- 松柏山水库
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.