Tập tin:Human chromosome 11 ideogram.svg

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin này từ Wikimedia Commons
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tập tin gốc(tập tin SVG, 1.125×216 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 329 kB)

Miêu tả

Miêu tả
English: Human chromosome 11. G-banding ideogram in resolution 850 bphs.
Ngày
Nguồn gốc

Based on Ensembl's GRCh38.p10 ideogram[1].

  • Numerical raw data for human chromosome of assembly GRCh38.p3 (shown below) is available at NCBI's Genome Decoration Page[2]. Their README is here[3].
Tác giả Tác phẩm được tạo bởi người tải lên
Giấy phép
(Dùng lại tập tin)
Public Domain
Phiên bản khác
Vertical version
Human chromosome ideograms in svg

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

X

Y

Giấy phép

Public domain Tôi, người giữ bản quyền của tác phẩm này, chuyển tác phẩm này vào phạm vi công cộng. Điều này có giá trị trên toàn thế giới.
Tại một quốc gia mà luật pháp không cho phép điều này, thì:
Tôi cho phép tất cả mọi người được quyền sử dụng tác phẩm này với bất cứ mục đích nào, không kèm theo bất kỳ điều kiện nào, trừ phi luật pháp yêu cầu những điều kiện đó.

Raw data

Numerical raw data of human chromosome 11 (Assembly GRCh38.p3) [4]
#Chromosome Arm Band ISCN start ISCN stop Basepair_start Basepair_stop stain density
11 p 15.5 0 230 1 2800000 gneg
11 p 15.4 230 461 2800001 11700000 gpos 50
11 p 15.3 461 745 11700001 13800000 gneg
11 p 15.2 745 935 13800001 16900000 gpos 50
11 p 15.1 935 1246 16900001 22000000 gneg
11 p 14.3 1246 1490 22000001 26200000 gpos 100
11 p 14.2 1490 1545 26200001 27200000 gneg
11 p 14.1 1545 1775 27200001 31000000 gpos 75
11 p 13 1775 2114 31000001 36400000 gneg
11 p 12 2114 2357 36400001 43400000 gpos 100
11 p 11.2 2357 2655 43400001 48800000 gneg
11 p 11.12 2655 2872 48800001 51000000 gpos 75
11 p 11.11 2872 3035 51000001 53400000 acen
11 q 11 3035 3197 53400001 55800000 acen
11 q 12.1 3197 3414 55800001 60100000 gpos 75
11 q 12.2 3414 3550 60100001 61900000 gneg
11 q 12.3 3550 3685 61900001 63600000 gpos 25
11 q 13.1 3685 4037 63600001 66100000 gneg
11 q 13.2 4037 4186 66100001 68700000 gpos 25
11 q 13.3 4186 4512 68700001 70500000 gneg
11 q 13.4 4512 4688 70500001 75500000 gpos 50
11 q 13.5 4688 4877 75500001 77400000 gneg
11 q 14.1 4877 5148 77400001 85900000 gpos 100
11 q 14.2 5148 5257 85900001 88600000 gneg
11 q 14.3 5257 5474 88600001 93000000 gpos 100
11 q 21 5474 5690 93000001 97400000 gneg
11 q 22.1 5690 5934 97400001 102300000 gpos 100
11 q 22.2 5934 6070 102300001 103000000 gneg
11 q 22.3 6070 6300 103000001 110600000 gpos 100
11 q 23.1 6300 6503 110600001 112700000 gneg
11 q 23.2 6503 6693 112700001 114600000 gpos 50
11 q 23.3 6693 7167 114600001 121300000 gneg
11 q 24.1 7167 7316 121300001 124000000 gpos 50
11 q 24.2 7316 7533 124000001 127900000 gneg
11 q 24.3 7533 7695 127900001 130900000 gpos 50
11 q 25 7695 7980 130900001 135086622 gneg

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại01:46, ngày 23 tháng 4 năm 2017Hình xem trước của phiên bản lúc 01:46, ngày 23 tháng 4 năm 20171.125×216 (329 kB)Was a beefont position
09:36, ngày 16 tháng 4 năm 2017Hình xem trước của phiên bản lúc 09:36, ngày 16 tháng 4 năm 20171.125×216 (329 kB)Was a bee== {{int:filedesc}} == {{Information |Description={{en|1=Human chromosome 11. Ideogram in resolution 850 bphs.}} |Source=Based on Ensembl's GRCh38.p10 ideogram[http://asia.ensembl.org/Homo_sapiens/Location/Chromosome?r=11]. *Numerical raw data for huma...

Chưa có trang nào ở Wikipedia tiếng Việt liên kết đến tập tin này.

Sử dụng tập tin toàn cục

Đặc tính hình