Bước tới nội dung

Tập tin:Mollusca (10.5852-ejt.2021.785.1605) Figure 4.png

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin này từ Wikimedia Commons
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tập tin gốc(1.896×2.349 điểm ảnh, kích thước tập tin: 4,85 MB, kiểu MIME: image/png)

Miêu tả

Miêu tả
English: Fig. 4. Fissurellidae 1. A–C. Diodora tenuiclathrata (Seguenza, 1863), BANGAL 0711, GOC6, 903 m, 19.2 mm. D–E. Emarginula multistriata Jeffreys, 1882, SEAMOUNT 1, DW111, 675–685 m, 10.0 mm. F–H. Emarginula tuberculosa Libassi, 1859, SEAMOUNT 1, DW116, 985–1000 m, 6.1 mm. I–J. Emarginula christiaensi Piani, 1985, SEAMOUNT 1, DW106, 765 m, 20.0 mm. K–L. Puncturella granulata (Seguenza, 1863), SEAMOUNT 1, DW108, 1110–1125 m, 5.3 mm. Scale bars: A–C, I–J = 10 mm; D–H, K–L = 1 mm.
Ngày
Nguồn gốc https://doi.org/10.5852/ejt.2021.785.1605
Tác giả Gofas, S., Luque, Ángel A., Oliver, J. D., Templado, J., & Serrano, A. (2021). The Mollusca of Galicia Bank (NE Atlantic Ocean). European Journal of Taxonomy, 785(1), 1–114.
Giấy phép
(Dùng lại tập tin)
w:vi:Creative Commons
ghi công
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế.
Bạn được phép:
  • chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
  • pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
Theo các điều kiện sau:
  • ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
Phiên bản khác

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại18:57, ngày 24 tháng 1 năm 2022Hình xem trước của phiên bản lúc 18:57, ngày 24 tháng 1 năm 20221.896×2.349 (4,85 MB)Christian Ferrer{{Information | description = {{en|1=Fig. 4. Fissurellidae 1. A–C. ''Diodora tenuiclathrata'' (Seguenza, 1863), BANGAL 0711, GOC6, 903 m, 19.2 mm. D–E. ''Emarginula multistriata'' Jeffreys, 1882, SEAMOUNT 1, DW111, 675–685 m, 10.0 mm. F–H. ''Emarginula tuberculosa'' Libassi, 1859, SEAMOUNT 1, DW116, 985–1000 m, 6.1 mm. I–J. ''Emarginula christiaensi'' Piani, 1985, SEAMOUNT 1, DW106, 765 m, 20.0 mm. K–L. ''Puncturella granulata'' (Seguenza, 1863), SEAMOUNT 1, DW108, 1110–1125 m, 5.3 mm. Scale...

Chưa có trang nào ở Wikipedia tiếng Việt liên kết đến tập tin này.

Đặc tính hình