Tập tin:Mossagate.pebble.750pix.jpg
Kích thước hình xem trước: 600×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 750×750 điểm ảnh.
Tập tin gốc (750×750 điểm ảnh, kích thước tập tin: 99 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 20:11, ngày 14 tháng 1 năm 2006 | 750×750 (99 kB) | Maksim | La bildo estas kopiita de wikipedia:en. La originala priskribo estas: Moss agate pebble, one inch across (2.5 cm), made by tumbling the rough rock in a rotating drum with abrasive. The process takes many hours.<br> Picture made without a camera by laying |
Trang sử dụng tập tin
Có 2 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- زمرد
- بلاتين
- سبحة
- برونز
- نحاس
- ألماس
- ذهب
- ياقوت
- فضة
- لؤلؤ
- تيتانيوم
- روديوم
- بلاديوم
- مرو (معدن)
- قيراط (نقاوة)
- سبيكة
- زبرجد
- يشم
- سبج (حجر كريم)
- جزع (حجر كريم)
- كهرمان
- حجر كريم
- ياقوت أزرق
- مرجان (حجر كريم)
- نحاس أصفر
- لازورد
- فولاذ مقاوم للصدأ
- مطرقة
- عقيق
- توباز
- خاتم
- تاج
- أذن البحر
- خلخال
- قيراط (وحدة كتلة)
- إلكتروم
- سبك
- تخريم
- ساعة يد
- قلادة
- مجوهرات
- حجر القمر
- أوبال
- صنع الأدوات المعدنية
- لحام بالقصدير
- ساعاتي
- عرق اللؤلؤ
- سوار
- علم الجواهر
- ثقب الجسد
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.