Tập tin:POL Sława COA.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 464×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 186×240 điểm ảnh | 371×480 điểm ảnh | 594×768 điểm ảnh | 792×1.024 điểm ảnh | 1.585×2.048 điểm ảnh | 541×699 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 541×699 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 23 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 14:57, ngày 16 tháng 6 năm 2006 | 541×699 (23 kB) | Poznaniak | '''pl:''' Herb Sława {{Polishsymbol}} Category:Coats of arms of Polish cities and villages |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ce.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Sława
- Armorial of Poland
- Gmina Sława
- Template:Gmina Sława
- Bagno, Lubusz Voivodeship
- Cegłówko
- Ciepielówek
- Ciosaniec, Lubusz Voivodeship
- Dąb, Lubusz Voivodeship
- Dębczyn
- Dębowo, Lubusz Voivodeship
- Droniki
- Głuchów, Wschowa County
- Gola, Gmina Sława
- Jutrzenka, Lubusz Voivodeship
- Kamienna, Lubusz Voivodeship
- Krążkowo, Lubusz Voivodeship
- Krępina
- Krzepielów
- Krzydłowiczki
- Kuźnica Głogowska
- Lipinki, Lubusz Voivodeship
- Lubiatów, Wschowa County
- Lubogoszcz, Wschowa County
- Łupice, Lubusz Voivodeship
- Myszyniec, Lubusz Voivodeship
- Nowe Strącze
- Przybyszów, Lubusz Voivodeship
- Przydroże, Wschowa County
- Radzyń, Lubusz Voivodeship
- Śmieszkowo, Lubusz Voivodeship
- Spokojna
- Stare Strącze
- Szreniawa, Lubusz Voivodeship
- Tarnów Jezierny
- Tarnówek, Wschowa County
- Wróblów
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại et.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại eu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.