Tập tin:Synthetic mescaline powder i2001e0151 ccby3.jpg

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin này từ Wikimedia Commons
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tập tin gốc(1.100×1.425 điểm ảnh, kích thước tập tin: 927 kB, kiểu MIME: image/jpeg)

This image has currency in it to indicate scale.

Using coins for scale is discouraged as it will require people unfamiliar with them to look up the dimensions or guess, both of which defeat the purpose of the object in the first place. Coins can also reinforce a geographical bias, and some coins' designs are copyrighted.

Ideally, a photograph should include a ruler with the subject (example) or an added scale marking. SI ("metric") units are the most commonly used worldwide (see meter and centimeter).

Images with coins to indicate scale

Common coin diameters for reference:

  • U.S. dollar (as of?):
    • 1¢: 19.05 mm, 0.75 in
    • 5¢: 21.21 mm, 0.84 in
    • 10¢: 17.91 mm, 0.71 in
    • 25¢: 24.26 mm, 0.94 in
    • 50¢: 30.61 mm, 1.22 in
    • $1: 26.5 mm, 1.02 in
  • Canadian dollar (as of?):
    • 1¢: 19.05 mm, 0.75 in
    • 5¢: 21.2 mm, 0.83 in
    • 10¢: 18.03 mm, 0.71 in
    • 25¢: 23.88 mm, 0.94 in
    • 50¢: 27.13 mm, 1.07 in
    • $1: 26.5 mm, 1.02 in
    • $2: 28 mm, 1.1 in
  • Pound sterling as of 2021:
    • 1p: 20.32 mm, 0.8 in
    • 2p: 25.91 mm, 1.02 in
    • 5p: 18 mm, 0.71 in
    • 10p: 24.5 mm, 0.96 in
    • 20p: 21.4 mm, 0.84 in
    • 50p: 27.3 mm, 1.07 in
    • £1: 23.03–23.43 mm, 0.91–0.92 in
    • £2: 28.4 mm, 1.12 in
  • Euro as of 2002:
    • 1c: 16.25 mm, 0.64 in
    • 2c: 18.75 mm, 0.74 in
    • 5c: 21.25 mm, 0.84 in
    • 10c: 19.75 mm, 0.78 in
    • 20c: 22.25 mm, 0.88 in
    • 50c: 24.25 mm, 0.95 in
    • €1: 23.25 mm, 0.92 in
    • €2: 25.75 mm, 1.01 in

Deutsch  English  español  français  Gaeilge  italiano  Plattdüütsch  português  sicilianu  svenska  suomi  македонски  русский  മലയാളം  한국어  日本語  中文  中文(简体)‎  עברית  +/−

Miêu tả

Miêu tả
English: This photo was taken in 2001 [by Erowid staff Earth] of synthetic mescaline being weighed, 1 gram (963 mg actually). Substance identity verified by a lab. The coin depicted is a U.S. quarter (25¢).
Ngày
Nguồn gốc Re: [Ticket#2014060110003029] [sage #92628]: Mescaline Photo for Wikipedia
Tác giả Erowid

Giấy phép

w:vi:Creative Commons
ghi công
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công 3.0 Chưa chuyển đổi
Bạn được phép:
  • chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
  • pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
Theo các điều kiện sau:
  • ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại04:01, ngày 3 tháng 6 năm 2014Hình xem trước của phiên bản lúc 04:01, ngày 3 tháng 6 năm 20141.100×1.425 (927 kB)David HedlundUser created page with UploadWizard
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):

Sử dụng tập tin toàn cục

Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:

Đặc tính hình