Bước tới nội dung

Thành viên:Plantaest/Nháp 26

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Massblock

Các ISP được TTS sử dụng:

Thường thấy

[sửa | sửa mã nguồn]
  • OOO Network of data-centers Selectel (49505) – Danh sách IP – Ví dụ: 176.116.20.199, 194.55.104.224, 176.116.15.251, 176.116.15.189, 176.116.15.204, 176.116.5.40, 194.55.104.9, 176.116.20.41, 176.116.2.120, 176.126.115.62, 195.19.1.162, 193.150.98.192, 193.150.98.56, 193.28.178.42, 176.116.9.149 Đã cấm 936 dải IP
  • Clouvider Limited (62240) – Danh sách IP – Ví dụ: 176.116.25.152, 176.126.98.94, 194.104.142.156, 146.19.68.39 Đã cấm 766 dải IP

Dịch vụ VPN

[sửa | sửa mã nguồn]
  • KIRZ Service Provider (24187) – Danh sách IP – Ví dụ: 27.131.128.0/20, 27.131.138.148 Đã cấm dải 27.131.0.0/16
  • Softbank BB (17676) – Danh sách IP – Ví dụ: 60.108.9.0/24, 126.7.204.230
  • JCOM Co. (24276) – Danh sách IP – Ví dụ: 114.69.161.0/24, 27.137.19.243
  • Contabo Asia Private Limited (141995) – Danh sách IP – Ví dụ: 194.233.0.0/16, 194.233.87.251, 194.233.94.121 Đã cấm 19 dải IP
  • CONTABO (40021) – Danh sách IP – Ví dụ: 209.145.49.129, 209.126.11.35 Đã cấm 54 dải IP
  • Korea Telecom (4766) – Danh sách IP – Ví dụ: 119.194.60.0/24
  • AIS Fibre (133481) – Ví dụ: 49.228.197.244, 184.22.64.187
  • So-net (2527) – 147.192.113.93, 116.82.137.127 ☑Y Đã cấm bên dưới
  • Etisalat (5384) – 31.215.88.14
  • SK Broadband (9318) – 39.115.58.201 ☑Y Đã cấm bên dưới
  • Artic Telecom E.i.r.l (265794) – 192.141.41.134
  • OVH SAS (16276) – 139.99.208.33, 144.217.85.207 Đã cấm 146 dải IP
  • Host Universal Pty (136557) – 144.48.39.114 Đã cấm 131 dải IP
  • Plus Hosting Grupa d.o.o. (12417) – 178.218.162.117 Đã cấm 17 dải IP
  • V tal (8167) – 201.35.251.75
  • TOKAI (10010) – 112.139.198.190
  • Africa-on-Cloud (328608) – 102.223.45.90 Đã cấm 129 dải IP
  • Spectrum (20115) – 68.112.237.191
  • Asahi Net (4685) – 138.64.80.45 ☑Y Đã cấm bên dưới
  • Internet Initiative Japan (2497) – 220.100.16.107
  • EZECOM limited (38901) – 110.74.206.188
  • 3BB Broadband (45758) – 14.207.120.195
  • VECTANT (2519) – 133.32.130.205
  • Almouroltec Servicos De Informatica E Internet Lda (213277) – 94.46.24.52
  • Lg Powercomm (17858) – 122.35.214.62 ☑Y Đã cấm bên dưới
  • FirstMedia (23700) – 140.0.205.22, 111.94.210.98 ☑Y Đã cấm bên dưới
  • True Online (17552) – 124.122.221.205 ☑Y Đã cấm bên dưới
  • PE Zinstein Hariton Vladimirovich (43936) – 193.106.161.151
  • Fdcservers (30058) – 50.7.1.4 Đã cấm 57 dải IP
  • Qnax (268581) – 2804:5364:3200:3:3:3:25AE:580A Đã cấm 20 dải IP
  • Scloud Pte (142002) – 165.154.228.59 Đã cấm 33 dải IP
  • Tsukaeru.net, Web Hosting Company, Japan (63997) – 111.68.19.125, 121.50.42.123 Đã cấm 9 dải IP
  • LLC Gazpromneft ITO (56669) – 46.8.77.158 – Đã cấm dải 46.8.64.0/20
  • Scaleway (12876) – 62.210.114.15, 62.210.201.71, 2001:BC8:5080:2E02:0:0:0:1 Đã cấm 20 dải IP
  • CITY-CABLE SHUNAN Corporation (55381) – 116.193.238.53
  • Green Floid LLC (204957) – 185.202.107.247 Đã cấm 67 dải IP
  • ACT Fibernet (18209) – 49.206.37.102

Gần đây

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Petersburg Internet Network ltd. (34665) – 109.94.211.154, 45.138.156.154, 81.16.142.232 Đã cấm 272 dải IP
  • Shock Hosting LLC (395092) Đã cấm 62 dải IP
  • AS59729 ITL LLC Đã cấm 107 dải IP (kèm 4 dải IP của Denis Pyatkov [M247 Ltd] (9009))

Quan sát thêm

[sửa | sửa mã nguồn]
  • AS51765 Oy Crea Nova Hosting Solution Ltd Đã cấm 56 dải IP
  • AS38277 CommuniLink Internet Limited. Đã cấm 25 dải IP
  • AS49367 Seflow S.N.C. Di Marco Brame' & C. Đã cấm 98 dải IP
  • AS61272 Informacines sistemos ir technologijos, UAB Đã cấm 29 dải IP
  • AS12709 Melita Limited – 213.165.184.92 Đã cấm 179 dải IP
  • AS28824 Jakob Hatteland Solutions AS Đã cấm 4 dải IP [AS28824 EMP SECURE AS]
  • AS9260 Multinet Pakistan Pvt. Ltd. Đã cấm 131 dải IP
  • AS269811 Importaciones Y Exportaciones C.l.k. S.a.c Đã cấm 3 dải IP
  • AS204094 I4W - Web Solutions, Lda Đã cấm 7 dải IP
  • AS49770 Internetport Sweden AB Đã cấm 10 dải IP
  • AS3462 Data Communication Business Group Đã cấm dải 211.72.0.0/16
  • AS24940 Hetzner Online GmbH Đã cấm 94 dải IP
  • AS55081 24 SHELLS Đã cấm 247 dải IP
  • AS14061 DigitalOcean, LLC Đã cấm 766 dải IP
  • AS199524 G-Core Labs S.A. Đã cấm 387 dải IP
  • AS24961 myLoc managed IT AG Đã cấm 53 dải IP
  • AS396356 Latitude-sh – 103.50.33.21 Đã cấm 126 dải IP
  • AS6939 Hurricane Electric LLC Đã cấm 185 dải IP
  • AS135330 ADCDATA(dot)COM Đã cấm 29 dải IP
  • AS52000 MIRholding B.V. Đã cấm 183 dải IP
  • AS44477 Stark Industries Solutions Ltd Đã cấm 78 dải IP
  • AS44094 Webhost LLC Đã cấm 18 dải IP
  • AS57169 EDIS GmbH Đã cấm 49 dải IP
  • AS5483 Magyar Telekom plc. Đã cấm dải 46.183.186.0/24, 194.71.130.0/24
  • AS12876 ONLINE S.A.S. Đã cấm 19 dải IP
  • AS205081 EASYDATAHOST Đã cấm 8 dải IP

17-12-2022

[sửa | sửa mã nguồn]
  • AS58470 IX Peering for Mobilink and Link Direct International. (119.160.107.86)
  • AS269804 Sepcom Comunicaciones SAS (45.167.125.97)
  • AS17552 True Online (171.97.47.236)
  • AS23700 Linknet-Fastnet ASN (111.94.134.137)
  • AS4760 HKT Limited (219.79.56.58)
  • AS17839 LG HelloVision Corp. (114.129.78.52)
  • AS9318 SK Broadband Co Ltd (58.236.219.244, 114.205.41.35 --> 114.205.32.0/20)
  • AS2527 Sony Network Communications Inc. (115.162.86.1 --> 115.162.0.0/16)
  • AS3462 Data Communication Business Group (118.166.145.150 --> 118.166.0.0/16)
  • AS2518 BIGLOBE Inc. (125.198.78.149 --> 125.198.64.0/20)
  • AS17858 LG POWERCOMM (124.60.215.90 --> 124.60.208.0/20)
  • AS9924 Taiwan Fixed Network, Telco and Network Service Provider. (123.194.157.2)
  • AS17511 OPTAGE Inc. (101.142.13.25 --> 101.142.0.0/20)
  • AS4685 Asahi Net (138.64.87.167 [138.64.0.0/16])
  • AS4713 NTT Communications Corporation (60.47.229.215 --> 60.47.224.0/20)
  • AS7539 National Center for High-performance Computing (203.145.210.215)

Cân nhắc

[sửa | sửa mã nguồn]
  • AS27988 Servicios y Telecomunicaciones S.A.
  • AS42926 Radore Veri Merkezi Hizmetleri A.S.
  • AS40676 Psychz Networks
  • AS209181 Zenex 5ive Limited
  • AS60781 LeaseWeb Netherlands B.V. (5.79.64.0/18)
  • AS134451 NewMedia Express Pte [NordVPN]
  • 11260 EastLink 76.11.24.172
  • AS9009 M247 Ltd
  • AS202422 G-Core Labs S.A. – 5.8.24.232
  • AS44679 INVITE Systems SRL
  • AS60068 Datacamp Limited
  • 10297 eNET 173.45.80.58
  • AS2828 MCI Communications Services, Inc. d/b/a Verizon Business 67.106.134.90
  • AS8100 QuadraNet Enterprises LLC – 45.95.98.228

Việt Nam

[sửa | sửa mã nguồn]
  • CMC Telecom Infrastructure Company (AS45903) – 113.20.118.247

Dải IP lớn

[sửa | sửa mã nguồn]
  • 2402:800:6000:0:0:0:0:0/36
  • 42.115.0.0/16
  • 2405:4803:F000:0:0:0:0:0/36
  • 2405:4802:0:0:0:0:0:0/32
  • 14.191.0.0/20
  • 27.67.0.0/16
  • 171.255.0.0/16
  • 222.253.0.0/16