Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2006

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2006 (short track speed skating) được tổ chức tại Torino Palavela và bao gồm 8 bộ môn - 4 cho phái nam và 4 cho phái nữ.

Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc gia Vàng Bạc Đồng Tổng
1 Hàn Quốc 6 3 1 10
2 Trung Quốc 1 1 3 5
3 Hoa Kỳ 1 0 2 3
4 Canada 0 3 1 4
5 Bulgaria 0 1 0 1
6 Ý 0 0 1 1
Tổng cộng 8 8 8 24

Nam[sửa | sửa mã nguồn]

500 m[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Thời giờ
Chung kết
1 Vàng Apolo Anton Ohno (Hoa Kỳ) 41.935
2 Bạc François-Louis Tremblay (Canada) 42.002
3 Đồng Ahn Hyun-Soo (Hàn Quốc) 42.089
4 Éric Bédard (Canada) 42.093
5 Jon Eley (Anh) 42.497
Xếp hạng
6 Terao Satoru (Nhật Bản) 42.377
7 Nicola Rodigari (Ý) 42.398
8

1000 m[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Thời giờ
Chung kết
1 Vàng Ahn Hyun-Soo (Hàn Quốc) 1:26.739
2 Bạc Lee Ho-Suk (Hàn Quốc) 1:26.764
3 Đồng Apolo Anton Ohno (Hoa Kỳ) 1:26.927
4 Rusty Smith (Hoa Kỳ) 1:27.435
5 Li Ye (Trung Quốc) 1:29.918
Xếp hạng
6 Li Jia Jun (Trung Quốc) không ghi
7 Pieter Gysel (Bỉ) phạm luật
8 Éric Bédard (Canada) phạm luật

1500 m[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Thời giờ
Chung kết
1 Vàng Ahn Hyun-Soo (Hàn Quốc) 2:24.558
2 Bạc Lee Ho-Suk (Hàn Quốc) 2:25.600
3 Đồng Li Jia Jun (Trung Quốc) 2:26.005
4 Charles Hamelin (Canada) 2:26.375
5 Viktor Knoch (Hungary) 2:26.806
Li Ye (Trung Quốc) phạm luật
Xếp hạng
6 Mathieu Turcotte (Canada) 2:24.558
7 Fabio Carta (Ý) 2:24.658
8 Apolo Anton Ohno (Hoa Kỳ) 2:24.789

5000 m đội[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Thời giờ
1 Vàng Lee Ho-Suk, Ahn Hyun-Soo, Seo Ho-Jin, Song Suk-Woo (Hàn Quốc) 6:43.376
2 Bạc François-Louis Tremblay, Éric Bédard, Charles Hamelin, Mathieu Turcotte (Canada) 6:43.707
3 Đồng Apolo Anton Ohno, Rusty Smith, Alex Izykowski, J. P. Kepka (Hoa Kỳ) 6:47.990
4 Fabio Carta, Nicola Rodigari, Nicola Franceschina, Yuri Confortola (Ý) 6:48.597
5 Li Jiajun, Li Ye, Li Haonan, Sui Baoku (Trung Quốc) 6:53.989
Xếp hạng
6 Lachlan Hay, Stephen Lee, Mark McNee, Elliot Shriane (Úc) 7:01.666
7 Thomas Bauer, Andre Hartwig, Arian Nachbar, Sebastian Praus (Đức) 7:13.338

Nữ[sửa | sửa mã nguồn]

500 m[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Thời giờ
Chung kết
1 Vàng Wang Meng (Trung Quốc) 44.345
2 Bạc Evgenia Radanova (Bulgaria) 44.374
3 Đồng Anouk Leblanc-Boucher (Canada) 44.759
Fu Tianyu (Trung Quốc) phạm luật
Xếp hạng
4 Kalyna Roberge (Canada) 46.605
5 Marta Capurso (Ý) 46.809
6 Katerina Novotna (Cộng hòa Séc) 55.378
7 Allison Baver (Hoa Kỳ) 55.689

1000 m[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Thời giờ
Chung kết
1 Vàng Jin Sun-Yu (Hàn Quốc) 1:32.859
2 Bạc Wang Meng (Trung Quốc) 1:33.079
3 Đồng Yang Yang (A) (Trung Quốc) 1:33.937
Choi Eun-kyung (Hàn Quốc) phạm luật
Xếp hạng
4 Tania Vicent (Canada) 1:34.099
5 Amanda Overland (Canada) 1:34.191
6 Adrianna Fontana (Canada) 1:34.269
7 Yvonne Kunze (Đức) 1:34.789

1500 m[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Thời giờ
Chung kết
1 Vàng Jin Sun-yu (Hàn Quốc) 2:23.494
2 Bạc Choi Eun-Kyung (Hàn Quốc) 2:24.069
3 Đồng Wang Meng (Trung Quốc) 2:24.469
4 Erika Huszar (Hungary) 2:25.405
5 Amanda Overland (Canada) 2:26.495
Byun Chun-Sa (Hàn Quốc) phạm luật
Tatiana Borodulina (Nga) phạm luật
Xếp hạng
6 Evgenia Radanova (Bulgaria) 2:29.314
7 Kamino Yuka (Nhật Bản) 2:29.540
8 Hyo-Jung Kim (Hoa Kỳ) 2:29.978

3000 m đội[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Vận động viên Thời giờ
Chung kết
1 Vàng Choi Eun-Kyung, Jeon Da-Hye, Jin Sun-yu, Buyn Chun-Sa (Hàn Quốc) 4:17.040
2 Bạc Alanna Kraus, Anouk Leblanc-Boucher, Tania Vicent, Kalyna Roberge (Canada) 4:17.336
3 Đồng Arianna Fontana, Marta Capurso, Katia Zini, Mara Zini (Ý) 4:20.030
Cheng Xiaolei, Fu Tianyu, Wang Meng, Yang Yang (A) (Trung Quốc) phạm luật
Xếp hạng
4 Allison Baver, Hyo-Jung Kim, Caroline Hallisey, Kimberly Derrick (Hoa Kỳ) 4:18.740
5 Stephanie Bouvier, Min-Kyung Choi, Myrtille Gollin, Celine Lecompere (Pháp) 4:18.971
6 Aika Klein, Yvonne Kunze, Christin Priebst, Susanne Rudolph (Đức) 4:24.896
7 Tanaka Chikage, Kamino Yuka, Ozawa Mika, Yamada Nobuko (Nhật Bản) 4:35.096

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]