Tập tin:HMCS Skeena IKMD-04292.jpg
Kích thước hình xem trước: 800×480 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×192 điểm ảnh | 1.024×614 điểm ảnh | 1.280×768 điểm ảnh | 2.000×1.200 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.000×1.200 điểm ảnh, kích thước tập tin: 625 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:37, ngày 14 tháng 6 năm 2011 | 2.000×1.200 (625 kB) | Jbarta | crop border | |
06:36, ngày 21 tháng 2 năm 2010 | 2.033×1.228 (655 kB) | Rcbutcher | {{Information |Description=Photograph of Canadian destroyer HMCS Skeena (D59). |Source=Canadian Navy Heritage website. Image Negative Number IKMD-04292 <br>Downloaded from http://www.navy.gc.ca/project_pride/photo_archive/photo_a |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại is.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại nl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại no.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Користувач:Olegvdv68/Корисні шаблони
- HMS Decoy (H75)
- HMS Foxhound (H69)
- HMS Griffin (H31)
- HMS Hero (H99)
- HMS Fortune (H70)
- HMS Arrow (H42)
- HMS Kempenfelt (I18)
- HMS Crusader (H60)
- Ескадрені міноносці типу A та B
- HMS Antelope (H36)
- HMS Acasta (H09)
- HMS Achates (H12)
- HMS Active (H14)
- HMS Anthony (H40)
- Шаблон:Ескадрені міноносці типу A та B
- Ескадрені міноносці типу «Рівер» (Канада)
- HMS Express (H61)
- HMS Bulldog (H91)
- HMS Beagle (H30)
- HMS Boadicea (H65)
- HMS Codrington (D65)
- HMS Comet (H00)
- HMS Crescent (H48)
- HMS Cygnet (H83)
- HMS Diana (H49)
- HMS Ardent (H41)
- HMS Keith
- HMS Basilisk (H11)
- HMS Brazen (H80)
- Шаблон:Ескадрені міноносці типу «Рівер» (Канада)
- HMS Blanche (H47)
- HMS Acheron (H45)
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.