Tập tin:M1A1 abrams front.jpg
Kích thước hình xem trước: 640×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 256×240 điểm ảnh | 820×768 điểm ảnh | 1.093×1.024 điểm ảnh | 1.902×1.782 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.902×1.782 điểm ảnh, kích thước tập tin: 776 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:40, ngày 12 tháng 5 năm 2011 | 1.902×1.782 (776 kB) | Denniss | original file | |
01:06, ngày 21 tháng 4 năm 2005 | 1.427×1.337 (290 kB) | Denniss | *Front view of an M1A1 Abrams Source: www.army.mil, courtesy DoD. {{PD-USGov-Military-Army}} |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- مرتزق
- رمح
- قائمة الأسلحة
- قنبلة
- سي شاداو (سفينة)
- حروب التحرير
- قنبلة مثلية
- معركة ناشفيل
- حرب الخنزير
- تفجير كراتشي 2007
- طريق الموت
- صانع السلام
- صلح أوغسبورغ
- جيش تحرير كوسوفو
- تورا بورا
- قالب:بذرة حرب
- أركان عسكرية
- عملية ثعلب الصحراء
- معركة الرخيمة
- خوذة
- قمة (درعيات)
- حصار القدس (1244)
- فرقاطة
- خط برزبين
- غزو
- تومين (وحدة)
- موقعة هاستنجز
- أحمد السويحلي
- معركة يوتلاند
- مدمرة
- عيد القوات المسلحة
- حصار الجزيرة الخضراء (1278)
- سفينة سطح
- قائمة حروب الاستقلال
- جبهة داخلية
- يوم الشقيقة
- قائمة الحروب 1900–1944
- قائمة الحروب 1800–1899
- فوج (وحدة عسكرية)
- حرب البارونات الثانية
- وليم سليم
- كعكة صفراء
- فيلق روماني
- سفينة السلحفاة
- بو روبرت برغدال
- الجيش الوطني الثوري
- معركة لاهاي
- لوتا سفارد
- حصار الجزيرة الخضراء (1309)
- حصار الجزيرة الخضراء (1342)
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.