Tập tin:Saltire demo.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 545×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 218×240 điểm ảnh | 436×480 điểm ảnh | 698×768 điểm ảnh | 931×1.024 điểm ảnh | 1.862×2.048 điểm ảnh | 600×660 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 600×660 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 6 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 05:38, ngày 4 tháng 8 năm 2008 | 600×660 (6 kB) | Balmung0731 | {{Inkscape}} {{Information |Description=Created to demonstrate heraldic saltire.<br/>'''Blazon:''' ''Argent a saltire Gules.'' |Source=Self-created based on Image:Blason ville fr Offignies (Somme).svg |Date=2008-08-03 |Author=[[User:Balm |
Trang sử dụng tập tin
Chưa có trang nào ở Wikipedia tiếng Việt liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wiktionary.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại he.wikipedia.org
- מוטו
- צלב
- שלט הרלדי
- כרוז
- מגן (הרלדיקה)
- סיכה (הרלדיקה)
- שדה (הרלדיקה)
- בלאזון
- הרלדיקה
- ציצה (הרלדיקה)
- מעטה (הרלדיקה)
- תומכים (הרלדיקה)
- חלקה (הרלדיקה)
- חלוקה לרבעים (הרלדיקה)
- מון (כתר)
- קדנסיה
- כתר (סמל)
- צלב אנדראס הקדוש
- תבנית:הרלדיקה
- קנטון (הרלדיקה)
- שברון (הרלדיקה)
- גבול (הרלדיקה)
- ארז'ן
- אור (הרלדיקה)
- אזור (הרלדיקה)
- עטרה (הרלדיקה)
- תנוחה (הרלדיקה)
- גולס (הרלדיקה)
- ור (הרלדיקה)
- פורפור (הרלדיקה)
- סאבל (הרלדיקה)
- ארמין (הרלדיקה)
- מסגרת (הרלדיקה)
- תגית (הרלדיקה)
- מטען (הרלדיקה)
- חלוקה בניצב (הרלדיקה)
- צ'יף (הרלדיקה)
- פס (הרלדיקה)
- כחול שמיימי
- בנד (הרלדיקה)
- סלוגן (הרלדיקה)
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.