Khác biệt giữa bản sửa đổi của “205”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm bxr:205 жэл |
|||
Dòng 46: | Dòng 46: | ||
[[fr:205]] |
[[fr:205]] |
||
[[fy:205]] |
[[fy:205]] |
||
[[ga:205]] |
|||
[[gd:205]] |
[[gd:205]] |
||
[[gl:205]] |
[[gl:205]] |
||
Dòng 89: | Dòng 90: | ||
[[qu:205]] |
[[qu:205]] |
||
[[ru:205 год]] |
[[ru:205 год]] |
||
[[rue:205]] |
|||
[[sah:205]] |
[[sah:205]] |
||
[[sa:२०५]] |
[[sa:२०५]] |
Phiên bản lúc 00:19, ngày 1 tháng 2 năm 2013
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 205 CCV |
Ab urbe condita | 958 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4955 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 261–262 |
- Shaka Samvat | 127–128 |
- Kali Yuga | 3306–3307 |
Lịch Bahá’í | −1639 – −1638 |
Lịch Bengal | −388 |
Lịch Berber | 1155 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 2901 hoặc 2841 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 2902 hoặc 2842 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −79 – −78 |
Lịch Dân Quốc | 1707 trước Dân Quốc 民前1707年 |
Lịch Do Thái | 3965–3966 |
Lịch Đông La Mã | 5713–5714 |
Lịch Ethiopia | 197–198 |
Lịch Holocen | 10205 |
Lịch Hồi giáo | 430 BH – 429 BH |
Lịch Igbo | −795 – −794 |
Lịch Iran | 417 BP – 416 BP |
Lịch Julius | 205 CCV |
Lịch Myanma | −433 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 749 |
Dương lịch Thái | 748 |
Lịch Triều Tiên | 2538 |
Năm 205 là một năm trong lịch Julius.