Khác biệt giữa bản sửa đổi của “618”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MerlIwBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm se:618
SilvonenBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ga:618, rue:618
Dòng 48: Dòng 48:
[[fr:618]]
[[fr:618]]
[[fy:618]]
[[fy:618]]
[[ga:618]]
[[gd:618]]
[[gd:618]]
[[gl:618]]
[[gl:618]]
Dòng 88: Dòng 89:
[[qu:618]]
[[qu:618]]
[[ru:618 год]]
[[ru:618 год]]
[[rue:618]]
[[se:618]]
[[sa:६१८]]
[[sa:६१८]]
[[sq:618]]
[[sq:618]]
Dòng 94: Dòng 97:
[[sl:618]]
[[sl:618]]
[[sr:618]]
[[sr:618]]
[[se:618]]
[[sh:618]]
[[sh:618]]
[[fi:618]]
[[fi:618]]

Phiên bản lúc 07:16, ngày 9 tháng 2 năm 2013

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
618 trong lịch khác
Lịch Gregory618
DCXVIII
Ab urbe condita1371
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch Armenia67
ԹՎ ԿԷ
Lịch Assyria5368
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat674–675
 - Shaka Samvat540–541
 - Kali Yuga3719–3720
Lịch Bahá’í−1226 – −1225
Lịch Bengal25
Lịch Berber1568
Can ChiĐinh Sửu (丁丑年)
3314 hoặc 3254
    — đến —
Mậu Dần (戊寅年)
3315 hoặc 3255
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt334–335
Lịch Dân Quốc1294 trước Dân Quốc
民前1294年
Lịch Do Thái4378–4379
Lịch Đông La Mã6126–6127
Lịch Ethiopia610–611
Lịch Holocen10618
Lịch Hồi giáo4 BH – 3 BH
Lịch Igbo−382 – −381
Lịch Iran4 BP – 3 BP
Lịch Julius618
DCXVIII
Lịch Myanma−20
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch1162
Dương lịch Thái1161
Lịch Triều Tiên2951

Năm 618 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất