Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Higashikagawa, Kagawa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: Liên kết ngoài using AWB |
|||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
{{DEFAULTSORT:Higashikagawa, Kagawa}} |
{{DEFAULTSORT:Higashikagawa, Kagawa}} |
||
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Kagawa]] |
[[Thể loại:Thành phố tỉnh Kagawa]] |
||
[[ar:هيغاشيكاغاوا، كاغاوا]] |
|||
[[zh-min-nan:Higasikagawa-chhī]] |
|||
[[de:Higashikagawa]] |
|||
[[en:Higashikagawa, Kagawa]] |
|||
[[fa:هیگاشیکاگاوا، کاگاوا]] |
|||
[[fr:Higashikagawa]] |
|||
[[gl:Higashikagawa]] |
|||
[[ko:히가시카가와 시]] |
|||
[[it:Higashikagawa]] |
|||
[[mzn:هیگاشیکاگاوا، کاگاوا]] |
|||
[[ja:東かがわ市]] |
|||
[[pl:Higashikagawa]] |
|||
[[pt:Higashikagawa]] |
|||
[[ro:Higashikagawa, Kagawa]] |
|||
[[ru:Хигасикагава]] |
|||
[[tl:Higashikagawa, Kagawa]] |
|||
[[tg:Ҳигашикагава]] |
|||
[[uk:Хіґаші-Каґава]] |
|||
[[war:Higashikagawa, Kagawa]] |
|||
[[zh:東香川市]] |
Phiên bản lúc 03:23, ngày 13 tháng 3 năm 2013
Higashikagawa 東かがわ市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Higashikagawa ở Kagawa | |
Tọa độ: 34°15′B 134°22′Đ / 34,25°B 134,367°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Kagawa |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 153,35 km2 (5,921 mi2) |
Dân số (01 tháng 10, 2010) | |
• Tổng cộng | 33,606 |
• Mật độ | 219/km2 (570/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Trang web | Higashikagawa City |
Higashikagawa (東かがわ市 Higashikagawa-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Kagawa, Nhật Bản.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Higashikagawa, Kagawa tại Wikimedia Commons
- (tiếng Nhật) Website chính thức
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Higashikagawa, Kagawa. |