Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thập niên 750 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: {{reflist}} → {{Tham khảo}} using AWB |
|||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
[[Thể loại:Thập niên 750 TCN| ]] |
[[Thể loại:Thập niên 750 TCN| ]] |
||
[[ast:Años 750 edC]] |
|||
[[ms:750-an SM]] |
|||
[[su:750-an SM]] |
|||
[[bs:750te p.n.e.]] |
|||
[[ca:Dècada del 750 aC]] |
|||
[[da:750'erne f.Kr.]] |
|||
[[en:750s BC]] |
|||
[[es:Años 750 a. C.]] |
|||
[[eu:K. a. 750eko hamarkada]] |
|||
[[fa:دهه ۷۵۰ (پیش از میلاد)]] |
|||
[[fr:Années 750 av. J.-C.]] |
|||
[[gd:750an RC]] |
|||
[[io:750a yari aK]] |
|||
[[it:Anni 750 a.C.]] |
|||
[[la:Decennium 76 a.C.n.]] |
|||
[[hu:I. e. 750-es évek]] |
|||
[[mk:750-ти п.н.е.]] |
|||
[[uz:Mil. av. 750-lar]] |
|||
[[ro:Anii 750 î.Hr.]] |
|||
[[ru:750-е годы до н. э.]] |
|||
[[sq:Vitet 750 p.e.s]] |
|||
[[sk:50. roky 8. storočia pred Kr.]] |
|||
[[sh:750-e pne.]] |
|||
[[fi:750-luku eaa.]] |
|||
[[sv:750-talet f.Kr.]] |
|||
[[vec:Ani 750 a.C.]] |
|||
[[war:750 nga dekada UC]] |
|||
[[zh:前750年代]] |
Phiên bản lúc 02:02, ngày 15 tháng 3 năm 2013
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
Thế kỷ: | thế kỷ 9 TCN – thế kỷ 8 TCN – thế kỷ 7 TCN |
Thập niên: | thập niên 760 TCN – thập niên 750 TCN – thập niên 740 TCN |
Năm: | 759 TCN 758 TCN 757 TCN 756 TCN 755 TCN 754 TCN 753 TCN 752 TCN 751 TCN 750 TCN |
Thể loại: | Sinh – Mất – Kiến trúc Thành lập – Phá hủy |
Thập niên 750 TCN hay thập kỷ 750 TCN chỉ đến những năm từ 750 TCN đến 759 TCN.
Sự kiện
Tham khảo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Thập niên 750 TCN. |