Khác biệt giữa bản sửa đổi của “184 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ast, be, be-x-old, bs, ca, cs, cy, da, de, el, eo, es, eu, fa, fi, fr, gl, hr, hu, hy, id, io, it, ja, ka, ko, ksh, la, lb, lt, mk, mr, ms, nap, new, nl, no, oc, pl, pt, qu, ro, ru, sh, sk, sl, sq, sr, su, sv, sw, th, tl, tr, tt, uk, uz, |
n r2.7.1) (robot Thay: hy:Մ.թ.ա. 184 |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[gl:-184]] |
[[gl:-184]] |
||
[[ko:기원전 184년]] |
[[ko:기원전 184년]] |
||
[[hy:Մ. |
[[hy:Մ.թ.ա. 184]] |
||
[[hr:184. pr. Kr.]] |
[[hr:184. pr. Kr.]] |
||
[[io:184 aK]] |
[[io:184 aK]] |
Phiên bản lúc 14:53, ngày 28 tháng 12 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 184 TCN CLXXXIII TCN |
Ab urbe condita | 570 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4567 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −127 – −126 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2918–2919 |
Lịch Bahá’í | −2027 – −2026 |
Lịch Bengal | −776 |
Lịch Berber | 767 |
Can Chi | Bính Thìn (丙辰年) 2513 hoặc 2453 — đến — Đinh Tỵ (丁巳年) 2514 hoặc 2454 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −467 – −466 |
Lịch Dân Quốc | 2095 trước Dân Quốc 民前2095年 |
Lịch Do Thái | 3577–3578 |
Lịch Đông La Mã | 5325–5326 |
Lịch Ethiopia | −191 – −190 |
Lịch Holocen | 9817 |
Lịch Hồi giáo | 830 BH – 829 BH |
Lịch Igbo | −1183 – −1182 |
Lịch Iran | 805 BP – 804 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −821 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 361 |
Dương lịch Thái | 360 |
Lịch Triều Tiên | 2150 |
Năm 184 TCN là một năm trong lịch Julius.