Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Song Ngư”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
*cung chiêm tinh [[Song Ngư (chiêm tinh)]] |
*cung chiêm tinh [[Song Ngư (chiêm tinh)]] |
||
{{định hướng}} |
{{định hướng}} |
||
{{Taxobox |
|||
| image = |
|||
| image_caption= |
|||
| regnum = [[Thực vật|Plantae]] |
|||
| divisio = [[Ngành Luân tảo|Charophyta]] |
|||
| classis = [[Lớp Song tinh tảo|Zygnematophyceae]] |
|||
| ordo = [[Zygnematales]] |
|||
| familia = [[Zygnemataceae]] |
|||
| genus = [[Netrium]] |
|||
| species = ''Netrium naegelii'' |
|||
| binomial = ''Netrium naegelii'' |
|||
| binomial_authority = |
|||
}} |
|||
'''''Netrium naegelii''''' là một loài [[song tinh tảo]] trong họ [[Zygnemataceae]], thuộc chi [[Netrium]].<ref>{{ITIS|ID=8956|taxon=''Netrium naegelii''}}</ref> |
|||
==Tham khảo== |
|||
{{Tham khảo}} |
|||
{{sơ khải sonh tinh tảo}} |
|||
[[Thể loại: Zygnemataceae]] |
Phiên bản lúc 12:49, ngày 22 tháng 3 năm 2012
Song Ngư có thể là
- chòm sao Song Ngư (chòm sao)
- cung chiêm tinh Song Ngư (chiêm tinh)
Song Ngư | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Charophyta |
Lớp (class) | Zygnematophyceae |
Bộ (ordo) | Zygnematales |
Họ (familia) | Zygnemataceae |
Chi (genus) | Netrium |
Loài (species) | Netrium naegelii |
Danh pháp hai phần | |
Netrium naegelii |
Netrium naegelii là một loài song tinh tảo trong họ Zygnemataceae, thuộc chi Netrium.[1]