Đóng góp của 211.196.228.60
Của 211.196.228.60 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 23 tháng 6 năm 2010
- 07:2407:24, ngày 23 tháng 6 năm 2010 khác sử +1.005 M Shin Ramyun ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Shin_packet.jpg |hangul=신라면 |hanja=辛拉麵 |rr=Sinramyeon |mr=Sinramyŏn …”
ngày 18 tháng 6 năm 2010
- 06:5806:58, ngày 18 tháng 6 năm 2010 khác sử +1.799 M Miyeok guk ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korea.food-Miyeok.guk-01.jpg |caption= |hangul=미역국 |hanja=none |rr=Miyeokguk |mr=-}} Miyeok guk (cũng đánh vần guk miyeok) là …”
ngày 14 tháng 6 năm 2010
- 07:3307:33, ngày 14 tháng 6 năm 2010 khác sử +1.093 M Bossam ←Trang mới: “{{for|the inference engine|Bossam}} {{Unreferenced|date=July 2008}} {{Infobox Korean name |img=Korea-Namhae-German Village-Bossam-01.jpg |caption=''Bossam'' |hangul=…”
- 07:2107:21, ngày 14 tháng 6 năm 2010 khác sử +621 M Bindaetteok ←Trang mới: “{{Infobox Korean name| |img=Korean pancake-Bindaetteok-04.jpg |hangul=빈대떡, 녹두전, 녹두지짐 |hanja={{linktext|貧|乏|떡}}, {{linktext|绿豆|煎}}, {{…”
ngày 10 tháng 6 năm 2010
- 23:4023:40, ngày 10 tháng 6 năm 2010 khác sử +1.417 M Chó Pungsan ←Trang mới: “{{Primarysources|date=January 2007}} {{Infobox Dogbreed <!-- Put article text AFTER this infobox markup. See: --> <!-- Wikipedia:WikiProject Dog breeds/Templates fo…”
ngày 31 tháng 5 năm 2010
- 08:1508:15, ngày 31 tháng 5 năm 2010 khác sử +2.723 M Dongchimi ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean-Dongchimi-01.jpg |caption=''Dongchimi'' served as banchan |hangul=동치미 |hanja=冬치미 |rr=dongchimi |mr=tongchi'mi |}} '''…”
- 06:1406:14, ngày 31 tháng 5 năm 2010 khác sử +677 M Kkakdugi ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean.food-kkakdugi-01.jpg |hangul=깍두기 |hanja=none |rr=kkakdugi |mr=kkaktuki }} '''''Kkakdugi''''' là một loạt các kimchi…”
- 02:2702:27, ngày 31 tháng 5 năm 2010 khác sử +3.689 ROKS Cheonan (PCC-772) Không có tóm lược sửa đổi
ngày 30 tháng 4 năm 2010
- 02:4702:47, ngày 30 tháng 4 năm 2010 khác sử +18 Sungnyung Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4702:47, ngày 30 tháng 4 năm 2010 khác sử +18 Kimchi-buchimgae Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4602:46, ngày 30 tháng 4 năm 2010 khác sử +15 Nurungji Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4602:46, ngày 30 tháng 4 năm 2010 khác sử +15 Bulgogi Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4602:46, ngày 30 tháng 4 năm 2010 khác sử +16 Kalbi Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4502:45, ngày 30 tháng 4 năm 2010 khác sử −51 Samgyeopsal Không có tóm lược sửa đổi
- 02:4402:44, ngày 30 tháng 4 năm 2010 khác sử +1.545 M Koch'uchang ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Kimchi and Gochujang by johl.jpg |caption=A jar of ''gochujang'' |hangul=고추장 |hanja=고추醬 |rr=gochujang |mr=koch'ujang }} '''''…”
- 02:3802:38, ngày 30 tháng 4 năm 2010 khác sử +15 Samgyeopsal Không có tóm lược sửa đổi
- 02:0902:09, ngày 30 tháng 4 năm 2010 khác sử −163 Kimchi-buchimgae Không có tóm lược sửa đổi
- 01:5401:54, ngày 30 tháng 4 năm 2010 khác sử −2.554 Kalbi Không có tóm lược sửa đổi
ngày 29 tháng 4 năm 2010
- 08:0208:02, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử +47 Kalbi Không có tóm lược sửa đổi
- 08:0108:01, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử +44 Bulgogi Không có tóm lược sửa đổi
- 08:0108:01, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử −40 Nurungji Không có tóm lược sửa đổi
- 08:0008:00, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử +46 Kimchi-buchimgae Không có tóm lược sửa đổi
- 07:5907:59, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử −36 Sungnyung Không có tóm lược sửa đổi
- 07:5607:56, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử +14 Samgyeopsal Không có tóm lược sửa đổi
- 07:5507:55, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử +3 Samgyeopsal Không có tóm lược sửa đổi
- 07:5507:55, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử +1.430 M Samgyeopsal ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean.cuisine-Samgyeopsal-01.jpg |caption=Samgyeopsal being grilled with sliced onions and garlic on a hot plate. |hangul=삼겹살 |hanj…”
- 07:4407:44, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử −39 Kalbi Không có tóm lược sửa đổi
- 07:4307:43, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử −813 Kalbi Không có tóm lược sửa đổi
- 07:0107:01, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử −3 Kalbi Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5806:58, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử +5.613 M Kalbi ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean.food-Galbi-03.jpg |hangul=갈비 |hanja=none |rr=Galbi |mr=Kalbi }} ''''' Galbi''''' hoặc ''''' kalbi''''' thường đề cập …”
- 05:5905:59, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử −63 Bulgogi Không có tóm lược sửa đổi
- 05:5805:58, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử −116 Bulgogi Không có tóm lược sửa đổi
- 05:5705:57, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử −66 Bulgogi Không có tóm lược sửa đổi
- 05:5705:57, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử −27 Bulgogi Không có tóm lược sửa đổi
- 05:4905:49, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử +3.031 M Bulgogi ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean.cuisine-Bulgogi-01.jpg |hangul=불고기 |rr=bulgogi |mr=pulgogi }} '''''Bulgogi''''' (((IPA-ko | pulɡoɡi))) là một món ăn H…”
- 05:3205:32, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử 0 Nurungji Không có tóm lược sửa đổi
- 05:3005:30, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử +101 Nurungji Không có tóm lược sửa đổi
- 05:2705:27, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử +1.829 M Nurungji ←Trang mới: “{{Infobox Korean name| |img=Korean.food-Nurungji-01.jpg| |caption=A stone pot containing boiled ''nurungji bap'' |hangul=누룽지<!--is this correct that there is n…”
- 05:1605:16, ngày 29 tháng 4 năm 2010 khác sử −323 Sungnyung Không có tóm lược sửa đổi
ngày 28 tháng 4 năm 2010
- 08:2208:22, ngày 28 tháng 4 năm 2010 khác sử −18 Kimchi-buchimgae Không có tóm lược sửa đổi
- 08:2108:21, ngày 28 tháng 4 năm 2010 khác sử +97 Kimchi-buchimgae Không có tóm lược sửa đổi
- 08:1008:10, ngày 28 tháng 4 năm 2010 khác sử +1.561 M Kimchi-buchimgae ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=Korean pancake-Kimchijeon-01.jpg |hangul=김치전| |hanja=| |rr=gimchijeon |mr=kimch'ijŏn }} '''''Kimchijeon''''' or '''''kimchi jeon'''…”
- 06:4606:46, ngày 28 tháng 4 năm 2010 khác sử 0 Sungnyung Không có tóm lược sửa đổi
- 06:4506:45, ngày 28 tháng 4 năm 2010 khác sử −103 Sungnyung Không có tóm lược sửa đổi
- 06:3206:32, ngày 28 tháng 4 năm 2010 khác sử +2.631 M Sungnyung ←Trang mới: “{{Infobox Korean name |img=sungnyung.jpg |hangul=숭늉 |rr=sungnyung |mr=sungnyung }} '''''Sungnyung''''' là một thức uống truyền thống của [[Hàn Qu…”