1012

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: Thế kỷ 10 · Thế kỷ 11 · Thế kỷ 12
Thập niên: 980 990 1000 1010 1020 1030 1040
Năm: 1009 1010 1011 1012 1013 1014 1015
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 2
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 1012 là một năm trong lịch Julius.

1012 trong lịch khác
Lịch Gregory1012
MXII
Ab urbe condita1765
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch Armenia461
ԹՎ ՆԿԱ
Lịch Assyria5762
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1068–1069
 - Shaka Samvat934–935
 - Kali Yuga4113–4114
Lịch Bahá’í−832 – −831
Lịch Bengal419
Lịch Berber1962
Can ChiTân Hợi (辛亥年)
3708 hoặc 3648
    — đến —
Nhâm Tý (壬子年)
3709 hoặc 3649
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt728–729
Lịch Dân Quốc900 trước Dân Quốc
民前900年
Lịch Do Thái4772–4773
Lịch Đông La Mã6520–6521
Lịch Ethiopia1004–1005
Lịch Holocen11012
Lịch Hồi giáo402–403
Lịch Igbo12–13
Lịch Iran390–391
Lịch Julius1012
MXII
Lịch Myanma374
Lịch Nhật BảnKankō 9 / Chōwa 1
(長和元年)
Phật lịch1556
Dương lịch Thái1555
Lịch Triều Tiên3345

Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]

Sinh[sửa | sửa mã nguồn]

1012 trong lịch khác
Lịch Gregory1012
MXII
Ab urbe condita1765
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch Armenia461
ԹՎ ՆԿԱ
Lịch Assyria5762
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1068–1069
 - Shaka Samvat934–935
 - Kali Yuga4113–4114
Lịch Bahá’í−832 – −831
Lịch Bengal419
Lịch Berber1962
Can ChiTân Hợi (辛亥年)
3708 hoặc 3648
    — đến —
Nhâm Tý (壬子年)
3709 hoặc 3649
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt728–729
Lịch Dân Quốc900 trước Dân Quốc
民前900年
Lịch Do Thái4772–4773
Lịch Đông La Mã6520–6521
Lịch Ethiopia1004–1005
Lịch Holocen11012
Lịch Hồi giáo402–403
Lịch Igbo12–13
Lịch Iran390–391
Lịch Julius1012
MXII
Lịch Myanma374
Lịch Nhật BảnKankō 9 / Chōwa 1
(長和元年)
Phật lịch1556
Dương lịch Thái1555
Lịch Triều Tiên3345

Mất[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]