Bản mẫu:Bảng xếp hạng Bảng J UEFA Europa League 2016–17
Giao diện
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 | 15 | Lọt vào vòng knock-out |
2 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | |
3 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | |
4 | ![]() |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | −6 | 6 |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/43/Test_Template_Info-Icon_-_Version_%282%29.svg/50px-Test_Template_Info-Icon_-_Version_%282%29.svg.png)
Tham khảo