Bothrocophias colombianus
Bothrops colombianus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Viperidae |
Chi (genus) | Bothrops |
Loài (species) | B. colombianus |
Danh pháp hai phần | |
Bothrops colombianus Rendahl & Vestergren, 1940 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Bothrops colombianus là một loài rắn trong họ Rắn lục. Loài này được Rendahl & Vestergren mô tả khoa học đầu tiên năm 1940.[2] Đây là loài đặc hữu ở khu vực Nam Mỹ.[3]
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng được tìm thấy ở phía tây Colombia, ở các tỉnh Antioquia và Cauca.[1]
Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]
Màu sắc và hoa văn cơ thể của loài này gần giống với loài "anh em" ở Bắc Mỹ là Agkistrodon contortrix mokasen.[1]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b c The Reptile Database. www.reptile-database.org.
- ^ “Bothrocophias colombianus”. The Reptile Database. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013.
- ^ Bothrops (TSN 209554) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).