Chromis insolata

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chromis insolata
Bản vẽ mẫu định danh của C. insolata
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Nhánh Ovalentaria
Họ (familia)Pomacentridae
Chi (genus)Chromis
Loài (species)C. insolata
Danh pháp hai phần
Chromis insolata
(Cuvier, 1830)
Danh pháp đồng nghĩa
  • Heliases insolatus Cuvier, 1830

Chromis insolata là một loài cá biển thuộc chi Chromis trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830.

Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]

Tính từ định danh insolata trong tiếng Latinh có nghĩa là "phơi nắng; sưởi nắng", được Latinh hóa từ Chauffe-Soleil, tên thường gọi của loài này ở Martinique, hàm ý đề cập đến việc chúng xuất hiện ngay khi mặt trời ló dạng và bơi ở những khu vực có nắng rọi xuống.[2]

Phạm vi phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

Từ Bermuda và bang North Carolina, C. insolata được phân bố trải dài về phía nam, dọc theo bờ biển đông nam Hoa Kỳ (bao gồm bang Florida) đến vịnh México, bao gồm Bahamas, dọc theo bán đảo Yucatán đến phía tây bắc Cuba và khắp vùng biển Caribe đến Trinidad.[1]

C. insolata sống tập trên các rạn san hô viền bờ ở độ sâu khoảng 10–100 m.[1]

Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]

C. insolata có chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận là 16 cm.[3] Cơ thể phần lớn có màu nâu xám (bao gồm vây lưng và vây đuôi); bụng, ngực và vùng dưới đầu màu trắng, kể cả vây hậu môn và vây bụng. Phía cuối vây lưng và rìa ngoài vây đuôi trong mờ hoặc có màu vàng. Cá con có nhiều màu sắc hơn: gáy, lưng và một phần thân trên màu vàng; phần thân còn lại ánh màu tím, trắng dần xuống bụng. Một đường sọc màu xanh óng từ môi trên uốn cong lên trên ổ mắt (cá gần trưởng thành vẫn còn xuất hiện sọc này).[4]

Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 11–12; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 11–12; Số tia vây ở vây ngực: 19–20; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5.[4]

Sinh thái học[sửa | sửa mã nguồn]

Thức ăn của C. insolatađộng vật phù du, thường hợp thành đàn trên các rạn san hô. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng; trứng có độ dính và bám vào nền tổ.[3]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c Rocha, L. A. & McEachran, J. D. (2015). Chromis insolata. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2015: e.T188624A70398485. doi:10.2305/IUCN.UK.2015-2.RLTS.T188624A70398485.en. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2022.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
  2. ^ Scharpf, Christopher; Lazara, Kenneth J. (2021). “Series Ovalentaria (Incertae sedis): Family Pomacentridae”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2022.[liên kết hỏng]
  3. ^ a b Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Chromis insolata trên FishBase. Phiên bản tháng 10 năm 2023.
  4. ^ a b D. R. Robertson & J. Van Tassell (2019). “Species: Chromis insolata, Olive chromis, the Sunshinefish”. Shorefishes of the Greater Caribbean online information system. Smithsonian Tropical Research Institute. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2022.