Gibberula burnupi
Gibberula burnupi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Phân lớp (subclass) | Caenogastropoda |
Bộ (ordo) | Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Cystiscidae |
Phân họ (subfamilia) | Cystiscinae |
Chi (genus) | Gibberula |
Loài (species) | G. burnupi |
Danh pháp hai phần | |
Gibberula burnupi (Sowerby III, 1897) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Gibberula burnupi là một loài ốc biển, một động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cystiscidae, họ Ốc mép.[1]
Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]
Loài này có kích thước giữa 4 mm và 5.2 mm.
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 4 năm 2010) |
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng phân bố ở Ấn Độ Dương dọc theo Madagascar và Nam Phi.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Gibberula burnupi (G.B. Sowerby III, 1897) . World Register of Marine Species, truy cập 4 tháng 12 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Gibberula burnupi tại Wikispecies