Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Kato TomoeThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Kato Tomoe |
---|
Ngày sinh |
27 tháng 5, 1978 (45 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Tokyo, Nhật Bản |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1993–2008 |
Nippon TV Beleza |
246 |
(22) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1997–2008 |
Nhật Bản |
114 |
(8) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kato Tomoe (加藤 與惠, sinh ngày 27 tháng 5 năm 1978) là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]
Kato Tomoe thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 1997 đến 2008.[1]
[1]
Nhật Bản
|
Năm |
Trận |
Bàn
|
1997 |
7 |
0
|
1998 |
9 |
0
|
1999 |
13 |
0
|
2000 |
1 |
0
|
2001 |
4 |
0
|
2002 |
9 |
0
|
2003 |
14 |
2
|
2004 |
11 |
0
|
2005 |
9 |
1
|
2006 |
16 |
2
|
2007 |
17 |
2
|
2008 |
4 |
1
|
Tổng cộng |
114 |
8
|
# |
Ngày |
Địa điểm |
Đối thủ |
Bàn thắng |
Kết quả |
Giải đấu
|
1. |
9 tháng 6 năm 2003 |
Sân vận động Rajamangala, Băng Cốc, Thái Lan |
Philippines |
14–0 |
15–0 |
Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2003
|
2. |
11 tháng 6 năm 2003 |
Guam |
1–0 |
7–0
|
5. |
30 tháng 11 năm 2006 |
Sân vận động Grand Hamad, Doha, Qatar |
Jordan |
12–0 |
13–0 |
Đại hội Thể thao châu Á 2006
|
6. |
7 tháng 4 năm 2007 |
Sân vận động Quốc gia, Tokyo, Nhật Bản |
Việt Nam |
2–0 |
2–0 |
Vòng loại Thế vận hội Mùa hè 2008
|
7. |
4 tháng 8 năm 2007 |
Sân vận động Lạch Tray, Hải Phòng, Việt Nam |
Việt Nam |
2–0 |
2–0
|
8. |
31 tháng 5 năm 2008 |
Sân vận động Thống Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Đài Bắc Trung Hoa |
8–0 |
11–0 |
Cúp bóng đá nữ châu Á 2008
|