Thành viên:Caruri/Nháp 1
Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Albin Ouschan (1) | 9 | ||||||||||||||
Lô Hạo Sâm | 3 | ||||||||||||||
Lô HS | 9 | A Ouschan (1) | 9 | ||||||||||||
Lô HS | 9 | J Alberto D | 7 | D Maciol (64) | 1 | ||||||||||
D Alcaide (2) | 5 | Daniel Maciol (64) | 9 | ||||||||||||
Jose Alberto Delgado | 3 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
David Alcaide (2) | 9 | ||||||||||||||
D Maciol (64) | 6 | Benji Buckley | 4 | ||||||||||||
F Petroni | 9 | B Buckley | 3 | D Alcaide (2) | 7 | ||||||||||
F Petroni | 9 | S Wolford (63) | 9 | ||||||||||||
Shane Wolford (63) | 9 | ||||||||||||||
Fabio Petroni | 2 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Shane Van Boening (3) | 9 | ||||||||||||||
Waleed Majid | 4 | ||||||||||||||
W Majid | 9 | S Van Boening (3) | 9 | ||||||||||||
W Majid | 7 | K Akaloo | 1 | J van Lierop (62) | 6 | ||||||||||
M Yoshioka (61) | 9 | Jan van Lierop (62) | 9 | ||||||||||||
Kyle Akaloo | 8 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Max Lechner (4) | 9 | ||||||||||||||
J van Lierop (62) | 6 | Jani Uski | 6 | ||||||||||||
J Uski | 9 | J Uski | 9 | M Lechner (4) | 9 | ||||||||||
J Tinoco | 6 | M Yoshioka (61) | 4 | ||||||||||||
Masato Yoshioka (61) | 9 | ||||||||||||||
Jorge Tinoco | 6 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Aloysius Yapp (5) | 9 | ||||||||||||||
Dimitri Jungo | 5 | ||||||||||||||
D Jungo | 9 | A Yapp (5) | 9 | ||||||||||||
D Jungo | 9 | R Babica (60) | 7 | C Alexander | 4 | ||||||||||
M Edwards | 8 | Radoslaw Babica (60) | 5 | ||||||||||||
Chris Alexander | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Naoyuki Oi (6) | 9 | ||||||||||||||
C Alexander | 6 | Roberto Bartol | 6 | ||||||||||||
N Ekonomopoulos (59) | 9 | R Bartol | 8 | N Oi (6) | 9 | ||||||||||
N Ekonomopoulos (59) | 9 | M Edwards | 2 | ||||||||||||
Nikos Ekonomopoulos (59) | 3 | ||||||||||||||
Matthew Edwards | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Kha Bỉnh Trung (7) | 9 | ||||||||||||||
Tobias Bongers | 5 | ||||||||||||||
T Bongers | 9 | Kha BT (7) | 9 | ||||||||||||
T Bongers | 8 | A Smith | 2 | B Lotfy (58) | 2 | ||||||||||
O Dominguez (57) | 9 | Bahram Lotfy (58) | 9 | ||||||||||||
Adam Smith | 2 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Joshua Filler (8) | 9 | ||||||||||||||
B Lotfy (58) | 9 | Chris Melling | 2 | ||||||||||||
C Melling | 4 | C Melling | 9 | J Filler (8) | 9 | ||||||||||
D Nair | 1 | O Dominguez (57) | 5 | ||||||||||||
Oscar Dominguez (57) | 9 | ||||||||||||||
Dino Nair | 3 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 5[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Eklent Kaci (9) | 9 | ||||||||||||||
Mycherif Zine El Abidine | 0 | ||||||||||||||
MZ El Abidine | 3 | E Kaci (9) | 9 | ||||||||||||
F Candela | 6 | F Candela | 9 | Toh LH (56) | 5 | ||||||||||
Ngô KL (55) | 9 | Toh Lian Han (56) | 9 | ||||||||||||
Francesco Candela | 3 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Alexander Kazakis (10) | 9 | ||||||||||||||
Toh LH (56) | 7 | Nicholas De Leon | 6 | ||||||||||||
N De Leon | 9 | N De Leon | 9 | A Kazakis (10) | 9 | ||||||||||
S Shaw | 2 | Ngô KL (55) | 6 | ||||||||||||
Ngô Khôn Lâm (55) | 9 | ||||||||||||||
So Shaw | 4 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 6[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Trương Vinh Lân (11) | 9 | ||||||||||||||
Veronika Ivanovskaia | 2 | ||||||||||||||
V Ivanovskaia | 0 | Trương VL (11) | 9 | ||||||||||||
M Schneider (54) | 7 | M Schneider (54) | 9 | E Kibaroglu | 2 | ||||||||||
O Al-Shaheen (12) | 9 | Michael Schneider (54) | 8 | ||||||||||||
Eylul Kibaroglu | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Omar Al-Shaheen (12) | 9 | ||||||||||||||
E Kibaroglu | 4 | JJ Faul | 8 | ||||||||||||
Y Akagariyama | 9 | JJ Faul | 7 | O Al-Shaheen (12) | 4 | ||||||||||
Y Akagariyama | 9 | R Capito (53) | 9 | ||||||||||||
Robbie Capito (53) | 9 | ||||||||||||||
Yukio Akagariyama | 1 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 7[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Kha Bỉnh Dật (13) | 9 | ||||||||||||||
Jakub Koniar | 3 | ||||||||||||||
J Koniar | 9 | Kha BD (13) | 4 | ||||||||||||
J Koniar | 3 | R Hybler | 5 | W Szewczyk (52) | 9 | ||||||||||
J Shaw (14) | 9 | Wojciech Szewczyk (52) | 9 | ||||||||||||
Roman Hybler | 6 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Jayson Shaw (14) | 9 | ||||||||||||||
Kha BD (13) | 9 | Vincent Halliday | 2 | ||||||||||||
M Sniegocki (51) | 3 | V Halliday | 4 | J Shaw (14) | 7 | ||||||||||
M Sniegocki (51) | 9 | M Gavinciak | 9 | ||||||||||||
Mateusz Sniegocki (51) | 4 | ||||||||||||||
Michal Gavinciak | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 8[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Oliver Szolnoki (15) | 9 | ||||||||||||||
Hassan Shaaz Mohamed | 0 | ||||||||||||||
H Shaaz | 4 | O Szolnoki (15) | 9 | ||||||||||||
Dương QH | 9 | Dương QH | 9 | A Alyousef (50) | 6 | ||||||||||
D Loukatos (49) | 8 | Abdullah Alyousef (50) | 9 | ||||||||||||
Dương Quốc Hoàng | 8 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Skyler Woodward (16) | 8 | ||||||||||||||
A Alyousef (50) | 9 | Daniele Corrieri | 9 | ||||||||||||
A Al Obaidli | 4 | S Woodward (16) | 8 | D Corrieri | 9 | ||||||||||
A Al Obaidli | 9 | D Loukatos (49) | 3 | ||||||||||||
Dimitrios Loukatos (49) | 9 | ||||||||||||||
Ali Al Obaidli | 4 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 9[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Francisco Sanchez Ruiz (17) | 9 | ||||||||||||||
Besar Spahiu | 0 | ||||||||||||||
B Spahiu | 9 | F Sanchez Ruiz (17) | 9 | ||||||||||||
B Spahiu | 9 | M Yednak (48) | 3 | Đặng TK | 3 | ||||||||||
R Bautista | 5 | Michael Yednak (48) | 6 | ||||||||||||
Đặng Thành Kiên | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Denis Grabe (18) | 6 | ||||||||||||||
Đặng TK | 3 | Ruben Bautista | 9 | ||||||||||||
D Grabe (18) | 9 | D Grabe (18) | 9 | R Bautista | 4 | ||||||||||
S Sayed (47) | 3 | Tạ GT | 9 | ||||||||||||
Sharik Sayed (47) | 2 | ||||||||||||||
Tạ Giai Trăn | 9 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 10[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Trương Ngọc Long (19) | 7 | ||||||||||||||
Petri Makkonen | 9 | ||||||||||||||
Trương NL (19) | 3 | P Makkonen | 5 | ||||||||||||
D Schneider (46) | 9 | D Schneider (46) | 9 | I Aarts | 9 | ||||||||||
B Thorpe (45) | 3 | Daniel Schneider (46) | 4 | ||||||||||||
Ivo Aarts | 9 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Mieszko Fortunski (20) | 9 | ||||||||||||||
P Makkonen | 9 | Jeff Buckley | 6 | ||||||||||||
Ip TP | 4 | J Buckley | 1 | M Fortunski (20) | 9 | ||||||||||
Ip TP | 9 | B Thorpe (45) | 2 | ||||||||||||
Billy Thorpe (45) | 9 | ||||||||||||||
Ip Tung Pong | 8 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |
Bảng 16[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng playoff 2 | Vòng playoff 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | ||||||||||||
Wiktor Zielinski (31) | 7 | ||||||||||||||
Daniel Guttenberger | 9 | ||||||||||||||
W Zielinski (31) | 9 | D Guttenberger | 9 | ||||||||||||
W Zielinski (31) | 6 | K Zlateva | 6 | T Styer (34) | 4 | ||||||||||
T Kaplan (33) | 9 | Tyler Styer (34) | 9 | ||||||||||||
Kristina Zlateva | 3 | ||||||||||||||
Nhánh thua | Nhánh thắng | ||||||||||||||
Thorsten Hohmann (32) | 4 | ||||||||||||||
T Styer (34) | 5 | Mats Schjetne | 9 | ||||||||||||
T Hohmann (32) | 9 | T Hohmann (32) | b/c | M Schjetne | 9 | ||||||||||
M Webb | T Kaplan (33) | 8 | |||||||||||||
Tomasz Kaplan (33) | 9 | ||||||||||||||
Monica Webb | 0 | ||||||||||||||
Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua bị loại. |
Người thua bị loại. | Người thua thi đấu vòng playoff 1. | Người thắng lọt vào vòng 64. Người thua thi đấu vòng playoff 2. |