Vòng loại giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2010

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Vòng loại giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2010 đã được tổ chức trong cuối năm 2009 và đầu năm 2010 để xác định 12 suất vé đến giải đấu chung kết ở Uzbekistan. Các đội tuyển kết thúc thứ nhất, thứ hai và thứ ba trong giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2008, và quốc gia chủ nhà cho giải thi đấu năm 2010, nhận được tự động góp mặt đến trận chung kết.

Các đội tuyển vượt qua vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyển Tư cách vượt qua vòng loại Ngày vòng loại Tham dự trong
trận chung kết
 Thái Lan Á quân Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2008 0116 tháng 5 năm 2008 (2008-05-16) 11th
 Iran Vô địch Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2008 0216 tháng 5 năm 2008 (2008-05-16) 11th
 Nhật Bản Hạng ba Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2008 0318 tháng 5 năm 2008 (2008-05-18) 11th
 Uzbekistan Chủ nhà 042 tháng 3 năm 2009 (2009-03-02) 11th
 Iraq Nhì bảng (Tây) 0517 tháng 10 năm 2009 (2009-10-17) 8th
 Liban Nhất bảng (Tây) 0617 tháng 10 năm 2009 (2009-10-17) 7th
 Kuwait Ba bảng (Tây) 0718 tháng 10 năm 2009 (2009-10-18) 9th
 Kyrgyzstan Nhất bảng (Nam và Trung) 0811 tháng 11 năm 2009 (2009-11-11) 11th
 Turkmenistan Ba bảng (Nam và Trung) 0912 tháng 11 năm 2009 (2009-11-12) 5th
 Tajikistan Nhì bảng (Nam và Trung) 1012 tháng 11 năm 2009 (2009-11-12) 6th
 Trung Quốc Nhất bảng (Đông) 1125 tháng 11 năm 2009 (2009-11-25) 8th
 Đài Bắc Trung Hoa Ba bảng (Đông) 1225 tháng 11 năm 2009 (2009-11-25) 8th
 Hàn Quốc bảng (Đông) 1325 tháng 11 năm 2009 (2009-11-25) 10th
 Indonesia Nhì bảng (Đông Nam Á) 1424 tháng 2 năm 2010 (2010-02-24) 7th
 Úc Nhất bảng (Đông Nam Á) 1524 tháng 2 năm 2010 (2010-02-24) 4th
 Việt Nam Ba bảng (Đông Nam Á) 1625 tháng 2 năm 2010 (2010-02-25) 2nd

Các khu vực[sửa | sửa mã nguồn]

Đông Nam Á[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Úc 2 2 0 0 10 2 +8 6
 Indonesia 2 1 0 1 8 5 +3 3
 Myanmar 2 0 0 2 2 13 −11 0
Úc 6 – 1 Myanmar
Giovenali  3'12'
Rogić  10'16'
Fogarty  19'
Fernando  32'
Chi tiết Zaw Moe Naing  6'
Khán giả: 200
Trọng tài: Rey Ritaga (Philippines)

Myanmar 1 – 7 Indonesia
Han Naing Soe  38' Chi tiết Handoyo  5'6'
Matulessy  19'23'
Purba  28'
Karmadi  33'
Ohorella  34'
Khán giả: 1,200
Trọng tài: Yasukazu Nobumoto (Nhật Bản)

Úc 4 – 1 Indonesia
Seeto  5'
Keith  14'
Fernando  27'
Giovenali  37'
Chi tiết Karismawan  9'
Khán giả: 1,200
Trọng tài: Vadim Baratov (Turkmenistan)
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Malaysia 3 2 1 0 19 4 +15 7
 Việt Nam 3 2 1 0 18 5 +13 7
 Philippines 3 1 0 2 10 12 −2 3
 Campuchia 3 0 0 3 7 33 −26 0
Malaysia 4 – 1 Philippines
Mohamad  14'
Zainal  29'
Effendy  31'
Harif  33'
Chi tiết Zerrudo  38'
Khán giả: 165
Trọng tài: Scott Kidson (Úc)

Việt Nam 12 – 2 Campuchia
Trần Quang Duy  8'39'
Nguyễn Quốc Bảo  11'30'
Nguyễn Bảo Quân  11'32'
Nguyễn Hoàng Giang  16'39'
Nguyễn Trọng Thiện  18'
Phạm Minh Giang  29'
Nguyễn Đình Hoàng  32'
Nguyễn Quang Minh  33'
Chi tiết Dor Vireak  18'
Ouk Sereyratanak  28'
Khán giả: 100
Trọng tài: Nurdin Bukuev (Kyrgyzstan)

Philippines 1 – 4 Việt Nam
Bahadoran  40' Chi tiết Ngô Duy Khánh  6'
Zerrudo  27' (l.n.)
Nguyễn Quốc Bảo  33'
Phạm Minh Giang  34'
Khán giả: 700
Trọng tài: Kim Jang-kwan (Hàn Quốc)

Campuchia 1 – 13 Malaysia
Ouk Sereyratanak  30' Chi tiết Kadir  3'12'31'32'
Abdul Aziz  10'18'31'
Mohamad  25'
Harif  25'27'
Noor  35'38'
Karnim  39'
Khán giả: 240
Trọng tài: Somsak Littiron (Thái Lan)

Malaysia 2 – 2 Việt Nam
Noor  31'
Effendy  33'
Chi tiết Nguyễn Trọng Thiện  10'
Trương Quốc Tuấn  12'
Khán giả: 750
Trọng tài: Hla Min (Myanmar)

Campuchia 4 – 8 Philippines
Dor Vireak  8'
Soun Thorn  14'
Bahadoran  16' (l.n.)
Be Put Sotha  31'
Chi tiết Bahadoran  5'6'21'24'25'39'
Mallari  9'
Zerrudo  29'
Khán giả: 120
Trọng tài: Chen Kun-shan (Trung Hoa Đài Bắc)

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
24 tháng 2 – Jakarta
 
 
 Malaysia3
 
25 tháng 2 – Jakarta
 
 Indonesia5
 
 Úc3
 
24 tháng 2 – Jakarta
 
 Indonesia0
 
 Úc4
 
 
 Việt Nam1
 
Tranh hạng ba
 
 
25 tháng 2 – Jakarta
 
 
 Malaysia3
 
 
 Việt Nam (h.p.)6
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Malaysia 3 – 5 Indonesia
Karnim  18'
Harif  37'
Haris  39'
Chi tiết Ladjanibi  28'35' (ph.đ.)
Suryasaputra  33'
Purba  35'
Karmadi  39'
Khán giả: 2,000
Trọng tài: Vadim Baratov (Turkmenistan)

Úc 4 – 1 Việt Nam
Fernando  16'39'
Seeto  18'31'
Chi tiết Trương Quốc Tuấn  21'
Khán giả: 360
Trọng tài: Siva Sangkaran Muniady (Malaysia)
Play-off tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]
Malaysia 3 – 6 (s.h.p.) Việt Nam
Kadir  12'
Zainal  14'
Effendy  24'
Chi tiết Ngô Duy Khánh  5'50'50'50'
Nguyễn Hoàng Giang  19'40'
Khán giả: 450
Trọng tài: Scott Kidson (Úc)
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Indonesia 0 – 3 Úc
Chi tiết Seeto  7'38'
Vizzari  21'
Khán giả: 1,010
Trọng tài: Yasukazu Nobumoto (Nhật Bản)

Đông[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Nhật Bản 3 3 0 0 22 3 +19 9
 Đài Bắc Trung Hoa 3 2 0 1 13 10 +3 6
 Hồng Kông 3 1 0 2 10 11 −1 3
 Ma Cao 3 0 0 3 7 28 −21 0
Nhật Bản 10 – 1 Ma Cao
Nagashima  1'
Minamoto  2'30'
Kawamata  8'15'40'
Fujikawa  9'
Nibuya  18'30'
Watanabe  35'
Chi tiết Ho Wai Tong  26'
Khán giả: 50
Trọng tài: Jemenico Porferio (Philippines)

Đài Bắc Trung Hoa 2 – 1 Hồng Kông
Lo Chih-en  31'
Lo Chih-an  35'
Chi tiết Li Hang Wui  4'

Ma Cao 5 – 9 Đài Bắc Trung Hoa
Libano  4'
Kwok Siu Tin  6'
Ho Wai Tong  8'
Cheung  28'
Chan Man Hou  35'
Chi tiết Fang Ching-jen  8'27'38'38'
Wang Yong-lun  13'
Chang Fu-hsiang  24'35'
Lo Chih-en  25'
Lee Meng-chian  37'
Khán giả: 100
Trọng tài: Jemenico Porferio (Philippines)

Hồng Kông 0 – 8 Nhật Bản
Chi tiết Minamoto  2'24'
Nagashima  5'
Nishitani  8'
Moriya  13'
Kawamata  13'
Sugawara  24'36'

Nhật Bản 4 – 2 Đài Bắc Trung Hoa
Fujikawa  5'24'
Kawamata  9'
Shinzo  27'
Chi tiết Lee Meng-chian  11'
Fang Ching-jen  32'
Khán giả: 50
Trọng tài: Kim Jang-kwan (Hàn Quốc)

Hồng Kông 9 – 1 Ma Cao
Cheung Siu Wai  2'13'34'
So Loi Keung  3'32'
Li Ling Fung  10'
Yau Kam Leung  26'
Chu Kwok Leung  31'
Li Hang Wui  33'
Chi tiết Ho Wai Tong  23'
Khán giả: 100
Trọng tài: Naoki Miyatani (Nhật Bản)
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Trung Quốc 2 2 0 0 28 4 +24 6
 Hàn Quốc 2 1 0 1 30 6 +24 3
 Guam 2 0 0 2 1 49 −48 0
Guam 0 – 23 Trung Quốc
Chi tiết Liang Shuang  2'4'21'30'
Zhang Xi  5'7'
Wang Wei  15'17'18'27'
Huang He  15'26'
Hu Jie  21'
Zhang Jiong  22'31'
Zhang Xiao  22'23'31'32'37'
Li Xin  25'27'
Xia Xun  32'
Khán giả: 3,000
Trọng tài: Wong Yuen Chi (Hồng Kông)

Hàn Quốc 26 – 1 Guam
Shin Jong-hoon  1'3'11'23'32'34'37'39'
Lee Jung-gyu  1'21'
Ha Jin-won  9'35'
Kim Doo-kyo  10'
Kim In-woo  11'25'25'26'31'39'
Kim Min-kuk  12'
Kim Jong-man  16'
Jang Min-gyu  17'39'
Kim Sun-ho  31'37'
Kang Joo-hyeon  35'
Chi tiết Cruz  39'
Khán giả: 100
Trọng tài: Wong Yuen Chi (Hồng Kông)

Trung Quốc 5 – 4 Hàn Quốc
Wang Wei  9'16'
Zhang Xi  16'
Zhang Xiao  17'
Li Xin  30'
Chi tiết Shin Jong-hoon  1'16'
Kim Doo-kyo  18'
Ha Jin-won  38'
Khán giả: 500
Trọng tài: Yoichi Shibamura (Nhật Bản)

Phân hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Hồng Kông 2 2 0 0 20 3 +17 6
 Ma Cao 2 1 0 1 9 11 −2 3
 Guam 2 0 0 2 4 19 −15 0
Ma Cao 8 – 2 Guam
Ho Wai Tong  17'32'
Leong Chong In  18'26'39'
Bush  18' (l.n.)
Kwok Siu Tin  21'
Libano  31'
Chi tiết Cruz  8'
Laanan  24'
Khán giả: 20
Trọng tài: Yoichi Shibamura (Nhật Bản)

Hồng Kông 11 – 2 Guam
So Sheung Kwai  3'25'
Chu Kwok Leung  5'
Yau Kam Leung  8'
Li Ling Fung  13'39'
So Loi Keung  15'25'
Chan Man Chun  22'29'
Cheung Siu Wai  30'
Chi tiết Asoshina  22'
Spindel  31'
Khán giả: 50
Trọng tài: Kim Jang-kwan (Hàn Quốc)

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
28 tháng 11 – Bắc Kinh
 
 
 Trung Quốc5
 
29 tháng 11 – Bắc Kinh
 
 Đài Bắc Trung Hoa1
 
 Trung Quốc5
 
28 tháng 11 – Bắc Kinh
 
 Nhật Bản4
 
 Nhật Bản6
 
 
 Hàn Quốc1
 
Tranh hạng ba
 
 
29 tháng 11 – Bắc Kinh
 
 
 Đài Bắc Trung Hoa7
 
 
 Hàn Quốc6
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Quốc 5 – 1 Đài Bắc Trung Hoa
Zhang Xiao  4'29'
Wang Wei  23'
Hu Jie  26'27'
Chi tiết Lo Chih-en  36'
Khán giả: 200
Trọng tài: Naoki Miyatani (Nhật Bản)

Nhật Bản 6 – 1 Hàn Quốc
Nagashima  12'
Watanabe  12'21'23'
Sato  19'20'
Chi tiết Jang Min-gyu  37'
Khán giả: 100
Trọng tài: Jemenico Porferio (Philippines)
Play-off tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]
Đài Bắc Trung Hoa 7 – 6 Hàn Quốc
Hsieh Meng-hsuan  2'27'
Chang Fu-hsiang  3'
Chang Han  18'29'
Lee Meng-chian  21'
Feng Pao-hsing  29'
Chi tiết Shin Jong-hoon  2'34'
Kim Sun-ho  16'33'
Jang Min-gyu  31'
Kang Woo-ram  31'
Khán giả: 100
Trọng tài: Naoki Miyatani (Nhật Bản)
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Quốc 5 – 4 Nhật Bản
Zhang Xi  8'29'
Li Xin  33'37'
Hu Jie  38'
Chi tiết Watanabe  2'
Nibuya  11'
Fujikawa  12'
Nagashima  39'

Nam và Trung[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Kyrgyzstan 3 2 1 0 13 7 +6 7
 Tajikistan 3 2 0 1 19 8 +11 6
 Turkmenistan 3 1 1 1 7 9 −2 4
 Afghanistan 3 0 0 3 5 20 −15 0
Kyrgyzstan 8 – 3 Afghanistan
Djetybaev  3'
Kadyrov  6'21'25'
Tilekeev  10'
Malinin  23'
Baitikov  28'
Abdurazakov  36'
Chi tiết Tilekeev  9' (l.n.)
Andar  12'
Hashemi  17'
Khán giả: 60
Trọng tài: Christopher Colley (Úc)

Turkmenistan 3 – 7 Tajikistan
Resulov  8'
Muhamedmuradov  13'
Tagayev  31' (ph.đ.)
Chi tiết S. Jumaev  7'18'25'30'
Vasiev  11'
Ulmasov  24'
Esenmamedov  34' (l.n.)
Khán giả: 50
Trọng tài: Alireza Rajabi (Iran)

Afghanistan 0 – 2 Turkmenistan
Chi tiết Allaberdiyev  25'
Resulov  34'

Tajikistan 2 – 3 Kyrgyzstan
Ulmasov  28'
Fatkhulloev  38'
Chi tiết Kadyrov  10'35'
Malinin  11'
Khán giả: 70
Trọng tài: Naoki Miyatani (Nhật Bản)

Kyrgyzstan 2 – 2 Turkmenistan
Djetybaev  19'
Malinin  25'
Chi tiết Atayev  15'
Chariyev  16'
Khán giả: 40
Trọng tài: Prasert Krutsri (Thái Lan)

Tajikistan 10 – 2 Afghanistan
S. Jumaev  2'35'36'
Ulmasov  6'24'31'
Fatkhulloev  13'19'
A. Jumaev  39'
Mamedbabaev  40'
Chi tiết Nejrabi  20'
Hashemi  35'
Khán giả: 45
Trọng tài: Alireza Sohrabi (Iran)

Tây[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Liban 2 1 1 0 12 7 +5 4
 Qatar 2 1 0 1 7 11 −4 3
 Bahrain 2 0 1 1 7 8 −1 1
Bahrain 4 – 4 Liban
Abbas  8'
S. Mohamed  12'22'
A. Mohamed  18'
Chi tiết Takaji  2'24'
Atwi  32'35'
Khán giả: 100
Trọng tài: Mohammed Gheni (Iraq)

Qatar 4 – 3 Bahrain
Gholam  12'27'
Radhi  27' (l.n.)
Yousuf  37'
Chi tiết J. Mohamed  27'
Radhi  38'
A. Mohamed  40'
Khán giả: 300
Trọng tài: Mohammad Al-Haddad (Kuwait)

Liban 8 – 3 Qatar
Atwi  1'33'
Takaji  3'22'25'
Kawsan  23'
El Homsi  34'
Said  40'
Chi tiết Yousuf  13'
Murtada  15'
Eisa  25'
Khán giả: 300
Trọng tài: Emad Shraim (Jordan)
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Tr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Iraq 2 1 0 1 7 4 +3 3
 Kuwait 2 1 0 1 3 3 0 3
 Jordan 2 1 0 1 4 7 −3 3
Jordan 2 – 6 Iraq
Al-Zuod  22'
Naji  34'
Chi tiết Abu Al-Hail  2'
Mohsin  9'37'
Khalid  17'28'
Hanna  38'
Khán giả: 100
Trọng tài: Nasser Al-Hmidi (Syria)

Kuwait 1 – 2 Jordan
Al-Mekaimi  36' Chi tiết Arab  9'
Nasereddin  29'
Khán giả: 200
Trọng tài: Ali Abdulla (Bahrain)

Iraq 1 – 2 Kuwait
Khalid  10' Chi tiết Abu Al-Hail  27' (l.n.)
Al-Mesned  27'
Khán giả: 200
Trọng tài: Saad Al-Kathairi (Ả Rập Saudi)

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
17 tháng 10 – Doha
 
 
 Liban1
 
18 tháng 10 – Doha
 
 Kuwait0
 
 Liban3
 
17 tháng 10 – Doha
 
 Iraq1
 
 Iraq4
 
 
 Qatar0
 
Tranh hạng ba
 
 
18 tháng 10 – Doha
 
 
 Kuwait (h.p.)13
 
 
 Qatar9
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Iraq 4 – 0 Qatar
Saadi  26'
Khalid  32'
Bachay  34'
Mohsin  39'
Chi tiết
Khán giả: 500
Trọng tài: Mohamad Chami (Liban)

Liban 1 – 0 Kuwait
Fadel  36' Chi tiết
Khán giả: 250
Trọng tài: Emad Shraim (Jordan)
Play-off tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]
Kuwait 13 – 9 (s.h.p.) Qatar
Al-Jaser  3'17'33'36'43'
Al-Asfour  9'
Al-Nakkas  20'50'
Al-Mesned  23'43'
Aman  42'
Al-Turaeji  47'
Al-Othman  49'
Chi tiết Eisa  17'49'
Khalid  23'
Raja  26'26'34'
Ebrahim  35'
Gholam  38'41'
Khán giả: 350
Trọng tài: Mohammed Gheni (Iraq)
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Liban 3 – 1 Iraq
Atwi  29' (ph.đ.)
Kawsan  29'
Takaji  40'
Chi tiết Bachay  28'
Khán giả: 500
Trọng tài: Saad Al-Kathairi (Ả Rập Saudi)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]