Walaa Eldin Musa
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Walaa Eldin Musa Yagoub Mohamed | ||
Ngày sinh | 1 tháng 1, 2000 | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al-Hilal Club | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011-2012 | Al-Hilal SC (Sennar) | 0 | (17) |
2013 | Al-Rabita SC (Sennar) | 0 | (17) |
2014-2015 | Al-Ahli SC (Wad Madani) | 0 | (34) |
2016– | Al-Hilal Club | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | U-20 Sudan | 7 | (6) |
2015- | U-23 Sudan | 3 | (1) |
2015– | Sudan | 7 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11:44, 20 tháng 5 năm 2018 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11:44, 21 tháng 5 năm 2018 (UTC) |
Walaa Eldin Musa Yagoub Mohamed (tiếng Ả Rập: ولاء الدين موسى يعقوب; sinh ngày 1 tháng 1 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá người Sudan hiện tại thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Al-Hilal.
Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Yaqoub ghi bàn vào lưới Mauritanie vào ngày 17 tháng 1 năm 2018, chỉ 2 năm sau khi ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Ethiopia ở Cúp CECAFA 2015.[1]
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 20 tháng 5 năm 2018.[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Al-Hilal | 2017 | Giải bóng đá ngoại hạng Sudan | ? | ? | ? | ? | 2[a] | 0 | ? | ? | 2 | 0 |
2018 | ? | ? | ? | ? | 1[a] | 0 | ? | ? | 1 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | ? | ? | ? | ? | 3 | 0 | ? | ? | 3 | 0 |
- Ghi chú
- ^ a b Số trận ở CAF Champions League
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 20 tháng 5 năm 2018.[3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Sudan | 2015 | 2 | 1 |
2016 | 0 | 0 | |
2017 | 0 | 0 | |
2018 | 5 | 2 | |
Tổng cộng | 7 | 3 |
Bàn thắng quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Sudan trước.[3]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 5 tháng 12 năm 2015 | Sân vận động Addis Ababa, Addis Ababa, Ethiopia | Ethiopia | 1–1 | 1–1 | Cúp CECAFA 2015 |
2. | 17 tháng 1 năm 2018 | Sân vận động Mohammed V, Casablanca, Maroc | Mauritanie | 1–0 | 1–0 | Giải vô địch bóng đá châu Phi 2018 |
3. | 3 tháng 2 năm 2018 | Sân vận động Marrakech, Marrakech, Maroc | Liban | 1–0 | 1–1 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “ولاء الدين: هدفي في موريتانيا هدية للشعب السوداني” [Walaa Eldin: My goal in Mauritania is a gift for the Sudanese people]. Koora (bằng tiếng Ả Rập). 17 tháng 1 năm 2018. Truy cập 20 tháng 5 năm 2018.
- ^ Walaa Eldin Musa tại Soccerway. Truy cập 20 tháng 5 năm 2018.
- ^ a b Walaa Eldin Musa tại National-Football-Teams.com
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Walaa Eldin Musa tại TheFinalBall.com