Đầm
Giao diện
Tra đầm trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Đầm có thể chỉ đến:
- Tên gọi khác của váy, một trang phục dành cho nữ giới.
- Một vùng đất ngập nước, như đầm lầy, đầm phá...
- Đầm (bài Tây), một quân bài hình người trong bộ bài Tây
Đầm có thể chỉ đến: