Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:Nam thừa kế”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Refresh trang Thẻ: Tẩy trống trang |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Hộp thông tin thành viên Wikipedia |
|||
| abovecolor = |
|||
| màu sắc = |
|||
| màu phông chữ = |
|||
| abovefontcolor = |
|||
| headerfontcolor = |
|||
| màu bảng = |
|||
| tiêu đề = Nam thừa kế |
|||
| tình trạng = Offline |
|||
| hình = Lavender Field Sutton.jpg |
|||
| ct hình = Cánh đồng [[Oải hương|hoa oải hương]] |
|||
| cr hình = 250px |
|||
| tên = |
|||
| tên khai sinh = |
|||
| real_name = |
|||
| giới tính = |
|||
| ngôn ngữ = [[Tiếng Việt]] |
|||
| ngày sinh = |
|||
| nơi sinh = Vietnam |
|||
| vị trí = [[Miền Bắc (Việt Nam)|Ngoài Bắc]] |
|||
| quốc gia = {{VNM}} |
|||
| múi giờ = [[UTC+07:00]] |
|||
| giờ hiện tại = {{current time|UTC+7}} |
|||
| quốc tịch = [[Công dân toàn cầu]] |
|||
| dân tộc = |
|||
| chủng tộc = |
|||
| chiều cao = |
|||
| cân nặng = |
|||
| tóc = |
|||
| mắt = |
|||
| thuận tay = |
|||
| nhóm máu = |
|||
| sinh dục = |
|||
| iq = |
|||
| loại tính cách = |
|||
| trận doanh = |
|||
| tt hôn nhân = [[Đính hôn]] |
|||
| vợ chồng = |
|||
| bạn gái = |
|||
| bạn trai = |
|||
| trẻ con = |
|||
| anh chị em = |
|||
| vật nuôi = |
|||
| tr cao đẳng = |
|||
| nghề nghiệp = [[Wikipedia:Thành viên|BTV Wikipedia]] |
|||
| giải trí = |
|||
| tôn giáo = |
|||
| chính trị = |
|||
| bí danh = |
|||
| phim ảnh = {{hlist|[[:en:The Karate Kid|Siêu nhí Karate]] (1984)|[[:en:The Karate Kid Part II|Siêu nhí Karate 2]] (1986)|[[Siêu nhí Karate]] (2010)|[[Công tố viên lách luật]] (2022)|[[Sōsō no Frieren|Frieren: Pháp Sư Tiễn Táng]] (2023)|[[Lady Bird: Tuổi nổi loạn]] (2017)|[[:zh:木兰之巾帼英豪|Hoa Mộc Lan Anh Hùng Cứu Quốc]] (2020)|[[Tử chiến Trường Thành]] (2016)}} |
|||
| chương trình = {{hlist|[[:en:Sell Your Haunted House|Bất Động Sản Trừ Tà]] (2021)|[[Devil Sister|Thầm Ác Để Anh Đừng Yêu]] (2022)|[[:zh:灿烂的转身|Chuyển Mình Rực Rỡ]] (2023)}} |
|||
| facebook = |
|||
| sách = |
|||
| sở thích = |
|||
| userboxes = |
|||
| dữ liệu tc = |
|||
| nhãn tc 3 = |
|||
| dữ liệu tc 3 = |
|||
| nhãn tc 4 = |
|||
| dữ liệu tc 4 = |
|||
| nhãn tc 5 = |
|||
| dữ liệu tc 5 = |
|||
| nhãn tc 6 = |
|||
| dữ liệu tc 6 = |
|||
| nhãn tc 7 = |
|||
| dữ liệu tc 7 = |
|||
| nhãn tc 8 = |
|||
| dữ liệu tc 8 = |
|||
| nhãn tc 9 = |
|||
| dữ liệu tc 9 = |
|||
| ngày gia nhập = 23 tháng 5 năm 2021 |
|||
}} |
|||
==Danh sách bài bách khoa sẽ viết== |
|||
{{nhiều hình |
|||
| align = phải |
|||
| total_width = 550 |
|||
| image1= Amber Heard (4035923077).jpg |
|||
| image2= Saxon Sharbino at the Millie Thrasher's Sweet 16 Party-adj.jpg |
|||
| image3= Annalise Basso.jpg |
|||
| image4= Park Soo-jin at the 2014 Seoul Fashion Week.JPG |
|||
| image5= 鞠婧祎 (5).jpg |
|||
| image6= Vu Pham Diem My.jpg |
|||
| image7= EMILY – BATTLE OF THE BRIDES 2 – HANOI PREMIERE – P3.png |
|||
| footer_align = center |
|||
| footer = Maaah ai đồ}} |
|||
Dưới đây là tổng hợp các bài bách khoa tôi đã, đang và dự định sẽ sửa đổi cũng như biên tập mới. |
|||
<!-- |
|||
* [[Work (human activity)|Làm việc]]/Lao động |
|||
* [[Work–life interface|Cán cân công việc và cuộc sống]]/Ranh giới giữa công việc và cuộc sống |
|||
* [[Work–family conflict|Mâu thuẫn giữa công việc và gia đình]] |
|||
* [[Work–family balance in the United States|Cán cân công việc và gia đình tại Hoa Kỳ]] |
|||
* [[Work–life balance in the United States|Cán cân công việc và cuộc sống tại Hoa Kỳ]] |
|||
* [[Thành viên:Nam thừa kế/Chuyển dịch kinh tê-xã hội tại Hoa Kỳ|Chuyển dịch kinh tế-xã hội tại Hoa Kỳ]] |
|||
* [[:en:American middle class|Tầng lớp trung lưu Hoa Kỳ]] |
|||
* [[Work–life balance in Germany|Cán cân công việc và cuộc sống tại Đức]] |
|||
* [[Work–life balance in South Korea|Cán cân công việc và cuộc sống tại Hàn Quốc]] |
|||
** [https://web.facebook.com/watch/?v=895195882234780 Cuộc Sống Của Những Người Trẻ Hàn Quốc Mỗi Ngày Chỉ Được Ngủ 3 Tiếng – VieNETWORK] |
|||
<br/> |
|||
* [[:ja:日本離れ|日本離れ]] (Rời xa Nhật Bản) |
|||
* [[Địa ngục Joseon]] |
|||
* [[Social issues in Vietnam|Tệ nạn xã hội tại Việt Nam]] |
|||
* [[Social issues in China|Tệ nạn xã hội tại Trung Quốc]] |
|||
* [[Social issues in Chinatowns|Tệ nạn xã hội tại các khu phố Tàu]] |
|||
* [[Social issues in India|Các vấn đề kinh tế-xã hội tại Ấn Độ]] |
|||
* [[Social issues in Brazil|Tệ nạn xã hội tại Brasil]] |
|||
* [[Hưu trí]] |
|||
* [[Retirement|Về hưu]]/Nghỉ hưu/Về vườn |
|||
* [[Pension|Quỹ hưu trí]]/Tiền trợ cấp/Lương hưu--> |
|||
* [[Made in Italy]] |
|||
* [[Made in France]] |
|||
* [[Tesla, Inc.]] (Mỹ) |
|||
* [[:en:Electric vehicle industry in China#Electric vehicle manufacturers|Danh sách nhà sản xuất ô tô điện tại Trung Quốc]] (BYD, SAIC, Great Wall Motor, GAC, Geely, Wuling) |
|||
<!--* [https://tienphong.vn/khoi-to-vu-an-tai-cong-ty-lifan-viet-nam-post1635927.tpo Khởi tố vụ án tại Công ty LIFAN Việt Nam]--> |
|||
* [[Thành viên:Nam thừa kế/Nền kinh tế ảo Liên bang Nga|Nền kinh tế ảo của nước Nga]] |
|||
* [https://anninhthudo.vn/viet-nam-dan-dau-asean-ve-kinh-te-so-post577090.antd Việt Nam dẫn đầu ASEAN về kinh tế số] |
|||
* [[Thành viên:Nam thừa kế/Ngành công nghệ thông tin Ấn Độ|Ngành công nghệ thông tin Ấn Độ]] |
|||
<!--* [[:Bản mẫu:Các ngành công nghiệp|Bản mẫu:Các ngành công nghiệp]] |
|||
* [[Công nghiệp cứng]] |
|||
* [[Công nghiệp mềm]]--> |
|||
* [[:en:Template:Fast-food chains of the United States|Bản mẫu:Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh tại Hoa Kỳ]] |
|||
* [[:Bản mẫu:Chuỗi nhà hàng ẩm thực tại Hoa Kỳ|Bản mẫu:Chuỗi nhà hàng ẩm thực tại Hoa Kỳ]] |
|||
* [[:Bản mẫu:Chuỗi nhà hàng ẩm thực tại Việt Nam|Bản mẫu:Chuỗi nhà hàng ẩm thực tại Việt Nam]] |
|||
* [[Đỗ Khang#Rượu thôn Đỗ Khang|Rượu Đỗ Khang]] |
|||
* [[Rượu Mao Đài]] |
|||
* [[Tổng công ty Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội|Bia Hà Nội]] |
|||
* [[Rượu Táo Mèo|Rượu táo mèo Rơm Vàng]] |
|||
* [[Danh sách chủ sở hữu các câu lạc bộ bóng đá Anh|Danh sách ông bầu bóng đá Anh]] |
|||
<!--* [[Danh sách chủ sở hữu các câu lạc bộ bóng đá Ukraina|Danh sách ông bầu bóng đá Ukraina]] |
|||
* [[Danh sách chủ sở hữu các câu lạc bộ bóng đá Hàn Quốc|Danh sách ông bầu bóng đá Hàn Quốc]]--> |
|||
* [[Danh sách chủ sở hữu các câu lạc bộ bóng đá Việt Nam|Danh sách ông bầu bóng đá Việt Nam]] |
|||
<!--* [[Thành viên:Nam thừa kế/Danh sách chủ ngân hàng người Việt Nam|Danh sách chủ ngân hàng người Việt Nam]] |
|||
* [[:zh:李瑞杰|Lý Thụy Kiệt]] (sn 1967; người sáng lập công ty [[:zh:中青宝|Shenzhen Zhongqingbao Interaction Network]] |
|||
** Vợ là [[:zh:张云霞|Trương Vân Hạ]] (sn 1965; Chủ tịch tập đoàn Baode Technology Group) |
|||
** Con trai là [[:zh:李逸伦|Lý Nhất Luân]] (sn 1994; tốt nghiệp Đại học California, Irvine ở Mỹ, chuyên ngành tiếng Anh và kinh tế doanh nghiệp) |
|||
* Dư Tĩnh Uyên (chủ tịch Tập đoàn sản xuất gỗ Manhtian - Manhtian Wood Production Group) |
|||
** Con gái là Dư Loan Loan (theo học tại một trường nội trú quý tộc ở Anh từ năm 15 tuổi) |
|||
* [https://vtcnews.vn/42-nguoi-giau-nhat-trung-quoc-khong-hoc-dai-hoc-ho-cho-con-hoc-o-dau-ar860661.html 42% người giàu nhất Trung Quốc không học đại học, họ cho con học ở đâu?] |
|||
* [[Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO]] |
|||
* [[Tập đoàn Thành Thành Công]] |
|||
* [[Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen]] |
|||
* [[Lee Boo-jin]] (ái nữ Tập đoàn Samsung) |
|||
* [[Lê Thị Hoàng Yến]] (ái nữ Tập đoàn Mường Thanh) |
|||
* [[Đỗ Vũ Phương Anh]] (ái nữ Tập đoàn DOJI) |
|||
* [[Lê Hoàng Diệu Tâm]] (con gái ông Lê Phước Vũ, Tổng giám đốc công ty giải trí Hoa Sen Concert) |
|||
* [[Trần Thị Quỳnh Ngọc]] (thiên kim tiểu thư Tập đoàn Nam Cường) |
|||
* [[Thành viên:Nam thừa kế/Damir Akhmetov|Damir Akhmetov]] (con trai nhà tài phiệt Rinat Akhmetov) |
|||
* [[Trinity Liao]] (sn 2001, ái nữ nhà Henry Liao và Aimee Sun) |
|||
* [[Lee Won-ju]] (sn 2004, ái nữ nhà Lee Jaeyong Tập đoàn Samsung) |
|||
* [[Kim Keon-hee]] (sn 1972, Đệ nhất Phu nhân Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk-yeol) |
|||
* Loo Tze Lui (sn 1973, Phu nhân Thủ tướng Singapore Lawrence Wong Hoàng Tuấn Tài) |
|||
** [https://afamily.chamvn/phu-nhan-tan-thu-tuong-singapore-gay-bao-vi-qua-dep-mot-lan-xuat-hien-hiem-hoi-cung-khien-dan-mang-xuyt-xoa-khong-ngot-20240518132200143.chn Phu nhân Tân Thủ tướng Singapore "gây bão" vì quá đẹp, một lần xuất hiện hiếm hoi cũng khiến dân mạng xuýt xoa không ngớt] |
|||
* [[Justin Trudeau]] (sn 1971, Thủ tướng Canada) |
|||
* [[Emmanuel Macron]] (sn 1977, Tổng thống Đệ ngũ Cộng hòa Pháp) |
|||
* ''[[Chị Em Chúng Mình]]'' ([[Thúy Ngân]], [[Ninh Dương Lan Ngọc]], [[Hari Won]]) – 2020<ref>[https://laodong.vn/giai-tri/lan-gio-moi-mang-ten-chi-em-chung-minh-tren-song-truyen-hinh-820234.ldo "Làn gió mới" mang tên "Chị em chúng mình" trên sóng truyền hình]</ref> |
|||
* ''[[Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 1)|Chị đẹp đạp gió rẽ sóng]]'' (Trang Pháp, Ninh Dương Lan Ngọc, Diệu Nhi, Huyền Baby, Khổng Tú Quỳnh, Giang Hồng Ngọc) – 2023 |
|||
* [[Thành viên:Nam thừa kế/Người mẫu áo tắm|Người mẫu áo tắm]] (gravure idol) |
|||
* [[Thành viên:Nam thừa kế/Lại Oánh Vũ|Lại Oánh Vũ]] |
|||
* [[Thành viên:Nam thừa kế/Cúc Tịnh Y|Cúc Tịnh Y]] |
|||
* [[Thành viên:Nam thừa kế/Mijoo|Mijoo]] |
|||
* [[Thành viên:Nam thừa kế/Phan Ý Linh|Phan Ý Linh]] |
|||
* ''[[Thành viên:Nam thừa kế/Phố trong làng|Phố trong làng]]'' |
|||
* [[Thành viên:Nam thừa kế/CyberJapan Dancers|CyberJapan Dancers]] |
|||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
--> |
|||
==Scroll to know more about me== |
|||
{{Tổng số lần sửa đổi|300}}{{Gia nhập Wikipedia|năm=2021|tháng=5|ngày=23|Giờ=7|Phút=26}}{{Thành viên thích ăn trứng}}{{Thành viên thích ăn chuối}} |