Bước tới nội dung

628 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
628 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory628 TCN
DCXXVII TCN
Ab urbe condita126
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4123
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−571 – −570
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2474–2475
Lịch Bahá’í−2471 – −2470
Lịch Bengal−1220
Lịch Berber323
Can ChiNhâm Thìn (壬辰年)
2069 hoặc 2009
    — đến —
Quý Tỵ (癸巳年)
2070 hoặc 2010
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−911 – −910
Lịch Dân Quốc2539 trước Dân Quốc
民前2539年
Lịch Do Thái3133–3134
Lịch Đông La Mã4881–4882
Lịch Ethiopia−635 – −634
Lịch Holocen9373
Lịch Hồi giáo1287 BH – 1286 BH
Lịch Igbo−1627 – −1626
Lịch Iran1249 BP – 1248 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1265
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−83
Dương lịch Thái−84
Lịch Triều Tiên1706

628 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]