Bước tới nội dung

630 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
630 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory630 TCN
DCXXIX TCN
Ab urbe condita124
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4121
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−573 – −572
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2472–2473
Lịch Bahá’í−2473 – −2472
Lịch Bengal−1222
Lịch Berber321
Can ChiCanh Dần (庚寅年)
2067 hoặc 2007
    — đến —
Tân Mão (辛卯年)
2068 hoặc 2008
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−913 – −912
Lịch Dân Quốc2541 trước Dân Quốc
民前2541年
Lịch Do Thái3131–3132
Lịch Đông La Mã4879–4880
Lịch Ethiopia−637 – −636
Lịch Holocen9371
Lịch Hồi giáo1289 BH – 1288 BH
Lịch Igbo−1629 – −1628
Lịch Iran1251 BP – 1250 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1267
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−85
Dương lịch Thái−86
Lịch Triều Tiên1704

630 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]