Khác biệt giữa bản sửa đổi của “72 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ga:72 RC |
n r2.7.2+) (Bot: Thêm rue:72 рік до н. е. |
||
Dòng 64: | Dòng 64: | ||
[[qu:72 kñ]] |
[[qu:72 kñ]] |
||
[[ru:72 год до н. э.]] |
[[ru:72 год до н. э.]] |
||
[[rue:72 рік до н. е.]] |
|||
[[sq:72 p.e.s.]] |
[[sq:72 p.e.s.]] |
||
[[sk:72 pred Kr.]] |
[[sk:72 pred Kr.]] |
Phiên bản lúc 20:30, ngày 30 tháng 1 năm 2013
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 72 TCN LXXI TCN |
Ab urbe condita | 682 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4679 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −15 – −14 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3030–3031 |
Lịch Bahá’í | −1915 – −1914 |
Lịch Bengal | −664 |
Lịch Berber | 879 |
Can Chi | Mậu Thân (戊申年) 2625 hoặc 2565 — đến — Kỷ Dậu (己酉年) 2626 hoặc 2566 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −355 – −354 |
Lịch Dân Quốc | 1983 trước Dân Quốc 民前1983年 |
Lịch Do Thái | 3689–3690 |
Lịch Đông La Mã | 5437–5438 |
Lịch Ethiopia | −79 – −78 |
Lịch Holocen | 9929 |
Lịch Hồi giáo | 714 BH – 713 BH |
Lịch Igbo | −1071 – −1070 |
Lịch Iran | 693 BP – 692 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −709 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 473 |
Dương lịch Thái | 472 |
Lịch Triều Tiên | 2262 |
Năm 72 TCN là một năm trong lịch Julius.