Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Diễn biến H5N1”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n cập nhật 2008 |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{| class="prettytable" style="clear: both; margin: 1em; text-align: center;" |
{| class="prettytable" style="clear: both; margin: 1em; text-align: center;" |
||
|- |
|- |
||
! colspan=" |
! colspan="9" | Số trường hợp nhiễm virus [[cúm gia cầm]] chủng [[H5N1]] <br />{{ed|Diễn biến H5N1|}} |
||
|- |
|- |
||
! colspan="2" rowspan="2" | Quốc gia |
! colspan="2" rowspan="2" | Quốc gia |
||
! colspan=" |
! colspan="6" | Thời điểm thống kê |
||
|- |
|- |
||
| [[2003]] |
| [[2003]] |
||
Dòng 69: | Dòng 69: | ||
| '''tử vong''' || 4 || 32 || 42 || 80 || 59 || 9 ||'''226''' |
| '''tử vong''' || 4 || 32 || 42 || 80 || 59 || 9 ||'''226''' |
||
|- |
|- |
||
| colspan=" |
| colspan="9" align=center| '''Tỉ lệ tử vong: 62%'''|| |
||
|- |
|- |
||
! colspan=" |
! colspan="9" | <small>''Nguồn: Communicable Disease Surveillance & Response (CSR), [[World Health Organization]] (WHO). [http://www.who.int/csr/disease/avian_influenza/country/en/ ]</small>'' |
||
|} |
|} |
||
Phiên bản lúc 10:23, ngày 12 tháng 2 năm 2008
Số trường hợp nhiễm virus cúm gia cầm chủng H5N1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quốc gia | Thời điểm thống kê | ||||||||
2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | Tổng số | |||
Ai Cập | nhiễm | 0 | 0 | 0 | 18 | 25 | 0 | 43 | |
tử vong | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 0 | 19 | ||
Azerbaijan | nhiễm | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 8 | |
tử vong | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
Cambodia | nhiễm | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 7 | |
tử vong | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 7 | ||
Indonesia | nhiễm | 0 | 0 | 19 | 56 | 42 | 9 | 126 | |
tử vong | 0 | 0 | 12 | 46 | 37 | 8 | 103 | ||
Djibouti | nhiễm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
tử vong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Iraq | nhiễm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | |
tử vong | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
Thái Lan | nhiễm | 0 | 17 | 5 | 3 | 0 | 0 | 25 | |
tử vong | 0 | 12 | 2 | 3 | 0 | 0 | 17 | ||
Thổ Nhĩ Kỳ | nhiễm | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 | 12 | |
tử vong | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | ||
Việt Nam | nhiễm | 3 | 29 | 61 | 0 | 8 | 1 | 102 | |
tử vong | 3 | 20 | 19 | 0 | 5 | 1 0 | 48 | ||
Trung Quốc | nhiễm | 1 | 0 | 8 | 13 | 5 | 0 | 27 | |
tử vong | 1 | 0 | 5 | 8 | 3 | 0 | 17 | ||
Tổng số | nhiễm | 4 | 46 | 97 | 116 | 86 | 10 | 359 | |
tử vong | 4 | 32 | 42 | 80 | 59 | 9 | 226 | ||
Tỉ lệ tử vong: 62% | |||||||||
Nguồn: Communicable Disease Surveillance & Response (CSR), World Health Organization (WHO). |