Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rubiales, Tây Ban Nha”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Di chuyển 16 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q1766546 Addbot |
n Robot: Sửa đổi hướng |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
subdivision_type2 = [[Tỉnh (Tây Ban Nha)|Tỉnh]] | |
subdivision_type2 = [[Tỉnh (Tây Ban Nha)|Tỉnh]] | |
||
subdivision_name2 = [[Teruel (tỉnh)|Teruel]] | |
subdivision_name2 = [[Teruel (tỉnh)|Teruel]] | |
||
subdivision_type3 = [[Danh sách |
subdivision_type3 = [[Danh sách đô thị tại Teruel|Đô thị]] | |
||
subdivision_name3 = Rubiales | |
subdivision_name3 = Rubiales | |
||
leader_title = | |
leader_title = | |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
population_total = 60 | |
population_total = 60 | |
||
population_density_km2 = | |
population_density_km2 = | |
||
timezone = [[ |
timezone = [[Giờ chuẩn Trung Âu|CET]] | |
||
utc_offset = +1 | |
utc_offset = +1 | |
||
timezone_DST = [[Giờ |
timezone_DST = [[Giờ Mùa hè Trung Âu|CEST]] | |
||
utc_offset_DST = +2 | |
utc_offset_DST = +2 | |
||
latitude = | |
latitude = | |
Phiên bản lúc 05:14, ngày 12 tháng 3 năm 2013
Rubiales, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Tỉnh | Teruel |
Đô thị | Rubiales |
Thủ phủ | Rubiales |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 27,74 km2 (1,071 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 60 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 44121 |
Rubiales là một đô thị trong tỉnh Teruel, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 60 người.